San hô tiếng Anh là gì?

San hô tiếng Anh là gì

San hô tiếng Anh là gì? San hô trong tiếng Anh được gọi là “coral” /ˈkɒrəl/.

San hô là một loại sinh vật biển thuộc ngành ngọc kích, chúng xây dựng những cấu trúc vững chắc từ canxi carbonate. Những cấu trúc này tạo thành rừng san hô và là môi trường sống cho nhiều loại động vật và cây cỏ biển khác. San hô thường sống ở vùng biển ấm áp và nước cạn nhiệt đới, và chúng có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì đa dạng sinh học của hệ sinh thái biển.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “San hô” và nghĩa tiếng Việt

  • Coral reef (n): Rặng san hô.
  • Biodiversity (n): Đa dạng sinh học.
  • Marine ecosystem (n): Hệ sinh thái biển.
  • Coral polyp (n): Tảo san hô.
  • Coral bleaching (n): Sự trắng san hô.
  • Underwater habitat (n): Môi trường sống dưới nước.
  • Ecosystem balance (n): Sự cân bằng hệ sinh thái.
  • Coral conservation (n): Bảo tồn san hô.
  • Vibrant colors (adj/n): Màu sắc rực rỡ.
  • Fragile (adj): Dễ vỡ, dễ bị tổn thương.
  • Erosion (n): Xói mòn.
  • Coral restoration (n): Phục hồi san hô.
  • Symbiotic relationship (n): Mối quan hệ cộng sinh.
  • Coral nursery (n): Vườn san hô.
  • Coral researcher (n): Nhà nghiên cứu về san hô.

Các mẫu câu với từ “coral” có nghĩa “San hô” và dịch sang tiếng Việt

  • The diver marveled at the vibrant colors of the coral reefs beneath the ocean’s surface. (Người lặn ngắm nhìn những màu sắc rực rỡ của rặng san hô dưới mặt biển.)
  • If the water temperature continues to rise, the survival of coral reefs could be at risk. (Nếu nhiệt độ nước tiếp tục tăng, sự tồn tại của rặng san hô có thể gặp nguy hiểm.)
  • Have you ever had the chance to snorkel and observe coral up close? (Bạn đã có cơ hội lặn có ống thở và quan sát san hô từ gần chưa?)
  • Be cautious not to touch or disturb the coral while exploring the underwater world. (Hãy cẩn trọng để không chạm hoặc làm ảnh hưởng đến san hô trong quá trình khám phá thế giới dưới nước.)
  • The biodiversity of coral ecosystems rivals that of the rainforests. (Sự đa dạng sinh học của hệ sinh thái san hô ngang tầm với rừng mưa nhiệt đới.)
  • Despite its beauty, coral is highly sensitive to environmental changes and pollution. (Mặc dù đẹp, san hô rất nhạy cảm với sự thay đổi môi trường và ô nhiễm.)
  • In the crystal-clear waters, the coral formations seemed like intricate underwater cities. (Trong nước biển trong xanh, những hình thành san hô giống như những thành phố biển tinh tế dưới nước.)
  • To protect coral reefs, it’s crucial that we take immediate actions to reduce human impacts on the oceans. (Để bảo vệ rặng san hô, việc chúng ta thực hiện ngay những biện pháp để giảm tác động của con người lên đại dương là cực kỳ quan trọng.)
  • Researchers are working diligently to find ways to restore damaged coral reefs and promote their recovery. (Các nhà nghiên cứu đang làm việc chăm chỉ để tìm cách phục hồi rặng san hô bị hư hỏng và thúc đẩy quá trình phục hồi của chúng.)
  • While many people associate coral with warm tropical waters, cold-water coral reefs also exist in certain regions. (Trong khi nhiều người liên kết san hô với nước ấm nhiệt đới, rặng san hô nước lạnh cũng tồn tại ở một số vùng.)

Xem thêm: