Khách du lịch tiếng Anh là gì? Khách du lịch” trong tiếng Anh được gọi là “tourist” /ˈtʊrɪst/.
Khách du lịch là những người di chuyển từ nơi cư trú thường trú của họ đến các địa điểm khác để tham quan, khám phá, thư giãn hoặc tham gia các hoạt động giải trí trong một khoảng thời gian cụ thể. Khách du lịch thường đến từ các nơi xa hoặc nước ngoài để trải nghiệm và khám phá văn hóa, cảnh quan, lịch sử và đặc sản của địa điểm mình đến thăm.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Khách du lịch” và nghĩa tiếng Việt
- Visitor (n): Người thăm quan.
- Explorer (n): Người khám phá.
- Adventurer (n): Kẻ phiêu lưu.
- Sightseer (n): Người tham quan.
- Jetsetter (n): Người thường xuyên đi du lịch.
- Globe-trotter (n): Người vòng quanh thế giới.
- Vacationer (n): Người nghỉ dưỡng.
- Wanderer (n): Kẻ lang thang.
- Nomad (n): Người du cư.
- Passenger (n): Hành khách.
- Excursionist (n): Người tham gia chuyến tham quan.
- Travel enthusiast (n): Người đam mê du lịch.
- Cultural explorer (n): Nhà thám hiểm văn hóa.
Các mẫu câu với từ “tourist” hoặc “traveler” có nghĩa “Khách du lịch” và dịch sang tiếng Việt
- The tourist was amazed by the historical architecture of the city. (Khách du lịch đã ngạc nhiên trước kiến trúc lịch sử của thành phố.)
- Don’t forget to pack comfortable shoes when you’re a tourist exploring a new city. (Đừng quên mang giày thoải mái khi bạn là một khách du lịch khám phá một thành phố mới.)
- The experienced traveler appreciated the local culture more deeply compared to the typical tourist. (Người đi du lịch có kinh nghiệm đã đánh giá cao văn hóa địa phương sâu sắc hơn so với khách du lịch thông thường.)
- What a vibrant city! The influx of tourists adds to its lively atmosphere. (Thật là một thành phố sôi động! Sự đổ xô của khách du lịch gia tăng thêm không khí sôi động của nó.)
- I’d love to be a tourist in that charming coastal town someday. (Tôi muốn trở thành khách du lịch ở thị trấn ven biển đáng yêu đó một ngày nào đó.)
- While some tourists prefer bustling cities, others seek the tranquility of remote destinations. (Trong khi một số khách du lịch thích những thành phố sôi động, người khác tìm kiếm sự yên bình của các điểm đến xa xôi.)
- During my recent trip, I met a fellow tourist who shared their exciting travel experiences with me. (Trong chuyến đi gần đây, tôi đã gặp một khách du lịch bạn đồng hành đã chia sẻ những trải nghiệm du lịch thú vị của họ với tôi.)
- The local market transforms when tourists arrive, offering a variety of souvenirs and traditional goods. (Chợ địa phương biến đổi khi khách du lịch đến, cung cấp một loạt quà lưu niệm và hàng hóa truyền thống.)
- Once upon a time in a small village, a group of tourists stumbled upon an ancient temple. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, một nhóm khách du lịch tình cờ phát hiện một ngôi đền cổ.)
- Back in the 90s, this place was relatively unknown to tourists, but now it’s a popular destination. (Vào thập kỷ 90, nơi này khá ít khách du lịch biết đến, nhưng bây giờ nó đã trở thành điểm đến phổ biến.)
Xem thêm: