Du thuyền tiếng Anh là gì?

Du thuyền tiếng Anh là gì

Du thuyền tiếng Anh là gì? Du thuyền trong tiếng Anh được gọi là “yacht” /jɒt/.

Du thuyền là một loại tàu được sử dụng cho mục đích giải trí và thư giãn trên biển hoặc các dòng sông lớn. Du thuyền có thiết kế tiện nghi và phòng ốc thoải mái để đáp ứng nhu cầu của người đi du lịch, thư giãn hoặc tổ chức các sự kiện đặc biệt. Có nhiều loại du thuyền khác nhau, từ những chiếc nhỏ đến những chiếc lớn có khả năng chở hàng trăm hành khách và cung cấp các dịch vụ sang trọng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Du thuyền” và nghĩa tiếng Việt

  • Cruise ship (n): Tàu du lịch.
  • Sailing (adj): Điều khiển bằng buồm.
  • Luxury (adj): Sang trọng.
  • Passenger cabin (n): Phòng hành khách.
  • Captain (n): Đội trưởng tàu.
  • Navigation (n): Điều hướng.
  • Deck (n): Sàn tàu.
  • Cabin crew (n): Phi hành đoàn trên tàu.
  • Port (n): Bến cảng.
  • Cruise itinerary (n): Lịch trình du thuyền.
  • Anchor (n): Mỏ neo.
  • Onboard entertainment (n): Giải trí trên tàu.
  • Life jacket (n): Áo phao cứu sinh.
  • Sail away (v): Khởi hành (từ cảng).

Các mẫu câu với từ “yacht” có nghĩa “Du thuyền” và dịch sang tiếng Việt

  • She rented a luxurious yacht for a week-long cruise along the Mediterranean coast. (Cô ấy thuê một chiếc du thuyền sang trọng trong suốt một tuần để đi du thuyền dọc bờ biển Địa Trung Hải.)
  • If I had the opportunity, I would love to experience sailing on a private yacht. (Nếu tôi có cơ hội, tôi sẽ thích trải nghiệm việc điều khiển du thuyền riêng.)
  • Have you ever been on a yacht before? (Bạn đã từng đi trên một chiếc du thuyền chưa?)
  • Prepare your swimsuit and sunscreen before boarding the yacht for the day trip. (Chuẩn bị áo tắm và kem chống nắng trước khi lên du thuyền cho chuyến tham quan trong ngày.)
  • Sailing on a yacht provides a more intimate experience compared to a large cruise ship. (Việc điều khiển du thuyền mang lại trải nghiệm gần gũi hơn so với tàu du lịch lớn.)
  • Despite the stormy weather, they decided to set sail on the yacht for a daring adventure. (Mặc dù thời tiết bão, họ quyết định lên du thuyền để thực hiện cuộc phiêu lưu liều lĩnh.)
  • Being on a private yacht in the middle of the ocean offers a sense of freedom and tranquility. (Việc ở trên du thuyền giữa biển cả mang lại cảm giác tự do và yên bình.)
  • In conclusion, chartering a yacht is a splendid way to explore coastal landscapes and hidden gems. (Tóm lại, thuê một chiếc du thuyền là một cách tuyệt vời để khám phá cảnh quan ven biển và những điểm đẹp kín đáo.)
  • Many celebrities are known for owning extravagant yachts that they use for leisure and entertainment. (Nhiều người nổi tiếng nổi tiếng vì sở hữu những chiếc du thuyền xa hoa mà họ sử dụng cho việc thư giãn và giải trí.)
  • While some prefer the comfort of a cruise ship, others seek the exclusivity of a private yacht experience. (Trong khi một số người thích sự thoải mái của tàu du lịch, thì người khác lại tìm kiếm sự độc quyền của trải nghiệm trên du thuyền.)

Xem thêm: