Quả địa cầu tiếng Anh là gì?

Quả địa cầu tiếng Anh là gì? Quả địa cầu trong tiếng Anh được gọi là “globe” /ɡloʊb/.

Quả địa cầu là một thuật ngữ để chỉ Trái Đất. Nó là hình cầu hoặc hình gần giống hình cầu và biểu thị hình dáng và cấu trúc của hành tinh Trái Đất. Quả địa cầu là một biểu tượng thường được sử dụng để đại diện cho Trái Đất trong các bản đồ và giáo trình địa lý. Nó giúp chúng ta hiểu và thể hiện đúng tỷ lệ và vị trí địa lý của các vùng trên Trái Đất.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hóa học” và nghĩa tiếng Việt

  • Chemistry (n) – Hóa học
  • Chemical (adj) – Hóa học (tính từ)
  • Element (n) – Nguyên tố
  • Compound (n) – Hợp chất
  • Molecule (n) – Phân tử
  • Reaction (n) – Phản ứng
  • Formula (n) – Công thức
  • Acid (n) – Axit
  • Base (n) – Bazơ
  • Catalyst (n) – Xúc tác
  • Periodic table (n) – Bảng tuần hoàn
  • Chemical bond (n) – Liên kết hóa học
  • Atomic number (n) – Số nguyên tử
  • Chemical equation (n) – Phương trình hóa học
  • Chemical reaction rate (n) – Tốc độ phản ứng hóa học

Các mẫu câu với từ “globe” có nghĩa “Quả địa cầu” và dịch sang tiếng Việt

  • She keeps a globe in her study to remind her of her love for travel. (Cô ấy đặt một quả địa cầu trong phòng học để nhắc nhở về đam mê du lịch của mình.)
  • If you spin the globe and point to a random location, where would you like to travel? (Nếu bạn quay quả địa cầu và chỉ vào một vị trí ngẫu nhiên, bạn muốn đi đến đâu?)
  • Can you tell me the names of the continents on the globe? (Bạn có thể cho tôi biết tên các châu lục trên quả địa cầu không?)
  • Pass me the globe; I want to show you something interesting. (Đưa tôi quả địa cầu; tôi muốn cho bạn xem điều gì đó thú vị.)
  • Wow, the details on this globe are incredible! (Ôi, các chi tiết trên quả địa cầu này tuyệt vời!)
  • She couldn’t find her dream destination on the globe. (Cô ấy không thể tìm thấy điểm đến mơ ước của mình trên quả địa cầu.)
  • If the globe were flat, navigation would be much simpler. (Nếu quả địa cầu phẳng, điều hướng sẽ đơn giản hơn nhiều.)
  • Have you ever used a globe to study geography? (Bạn đã từng sử dụng quả địa cầu để học địa lý chưa?)
  • The globe was presented to her as a gift on her graduation day. (Quả địa cầu được tặng cho cô ấy như một món quà vào ngày tốt nghiệp.)
  • This globe is more detailed than the one we had in our old classroom. (Quả địa cầu này có chi tiết hơn cái chúng ta từng có trong lớp học cũ.)

Xem thêm: