Thời khóa biểu tiếng Anh là gì? Thời khóa biểu trong tiếng Anh được gọi là “timetable” /ˈtaɪmˌteɪbl/ hoặc “schedule” /ˈskɛdjuːl/.
Thời khóa biểu là một danh sách hoặc bảng thời gian biểu cho các hoạt động, lịch học, sự kiện, hoặc công việc đã được xếp lịch trước. Thời khóa biểu thường chứa thông tin về thời gian bắt đầu và kết thúc của các mục hoạt động cũng như nơi diễn ra. Điều này giúp tổ chức và quản lý thời gian một cách hiệu quả và đảm bảo sự tổ chức trong các hoạt động hàng ngày.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thời khóa biểu” và nghĩa tiếng Việt
- Agenda (n) – Nhiệm vụ, chương trình làm việc
- Appointment (n) – Cuộc hẹn
- Routine (n) – Lịch trình hàng ngày
- Calendar (n) – Lịch
- Plan (n/v) – Kế hoạch
- Organize (v) – Tổ chức
- Manage (v) – Quản lý
- Time management (n) – Quản lý thời gian
- Syllabus (n) – Chương trình học
- Session (n) – Buổi học
- Class schedule (n) – Lịch học
- Appointment book (n) – Sổ hẹn
- Hourly (adj) – Hàng giờ
Các mẫu câu với từ “timetable” hoặc “schedule” có nghĩa “Thời khóa biểu” và dịch sang tiếng Việt
- What’s your daily schedule like during the summer break? (Bạn có thời khóa biểu hàng ngày như thế nào trong kỳ nghỉ hè?)
- Can you please send me the timetable for the upcoming conference? (Bạn có thể gửi cho tôi thời khóa biểu của hội nghị sắp tới không?)
- If the weather improves, we can stick to our outdoor activity schedule. (Nếu thời tiết tốt lên, chúng ta có thể tuân theo thời khóa biểu hoạt động ngoài trời của chúng ta.)
- Please add the project deadline to your schedule. (Vui lòng thêm hạn chót dự án vào thời khóa biểu của bạn.)
- Your ability to stick to your timetable is impressive! (Khả năng tuân thủ thời khóa biểu của bạn thật ấn tượng!)
- I can’t join you for lunch today because it doesn’t fit into my schedule. (Tôi không thể tham gia cùng bạn trưa nay vì nó không khớp với thời khóa biểu của tôi.)
- His schedule is more hectic than mine because he has back-to-back meetings. (Thời khóa biểu của anh ấy bận rộn hơn tôi vì anh ấy có các cuộc họp liên tiếp.)
- Last week, I followed my timetable religiously and completed all my assignments. (Tuần trước, tôi tuân thủ thời khóa biểu của mình một cách tận tâm và hoàn thành tất cả các bài tập.)
- I’ll create a new schedule for the upcoming month to better manage my time. (Tôi sẽ tạo ra một thời khóa biểu mới cho tháng tới để quản lý thời gian tốt hơn.)
Xem thêm: