Kính lúp tiếng Anh là gì? Kính lúp trong tiếng Anh được gọi là “magnifying glass” /ˈmæɡnɪfaɪɪŋ ɡlæs/.
Kính lúp là một công cụ quang học được thiết kế để làm tăng kích thước và chi tiết của các đối tượng nhỏ. Nó bao gồm một ống kính hoặc bề mặt thấu kính có khả năng làm phóng đối tượng khi người dùng nhìn vào qua nó. Kính lúp thường được sử dụng để nghiên cứu và quan sát các chi tiết nhỏ, như văn bản in, sáp, côn trùng, hay bất kỳ vật thể nhỏ nào mà mắt thường khó nhận biết.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Kính lúp” và nghĩa tiếng Việt
- Hand lens (n) – Kính lúp cầm tay
- Magnify (v) – Làm phóng đại
- Lens (n) – Thấu kính
- Magnification (n) – Sự phóng đại
- Inspect (v) – Kiểm tra, nghiên cứu
- Zoom in (v) – Phóng to
- Microscope (n) – Kính hiển vi
- Focus (v) – Làm nét
- Observation (n) – Quan sát
- Clarity (n) – Sự rõ ràng
- Diopter (n) – Độ lấy nét (trong kính lúp)
- Handheld (adj) – Cầm tay
- High-powered (adj) – Có công suất cao
- Inset lens (n) – Thấu kính gắn trong
Các mẫu câu với từ “magnifying glass” có nghĩa “Kính lúp” và dịch sang tiếng Việt
- She picked up the magnifying glass and examined the tiny insect on the leaf. (Cô ấy nhặt lên cái kính lúp và xem xét con côn trùng nhỏ trên lá.)
- If you use a magnifying glass, you can see the details more clearly. (Nếu bạn sử dụng kính lúp, bạn có thể nhìn thấy chi tiết rõ ràng hơn.)
- Have you ever tried using a magnifying glass to read fine print? (Bạn đã từng thử sử dụng kính lúp để đọc chữ in nhỏ chưa?)
- Pass me the magnifying glass; I need to inspect this stamp closely. (Đưa tôi cái kính lúp; tôi cần kiểm tra kỹ con tem này.)
- Oh, the magnifying glass reveals so much hidden detail! (Ồ, cái kính lúp tiết lộ nhiều chi tiết ẩn đi quá nhiều!)
- She couldn’t find her lost earring even with the magnifying glass. (Cô ấy không thể tìm thấy chiếc bông tai bị mất ngay cả khi dùng kính lúp.)
- If the magnifying glass were larger, it would be more comfortable to hold. (Nếu kính lúp lớn hơn, việc cầm sẽ dễ dàng hơn.)
- Why is a magnifying glass useful for studying small objects? (Tại sao kính lúp lại hữu ích khi nghiên cứu các đối tượng nhỏ?)
- The magnifying glass was used by the detective to examine the fingerprints. (Cái kính lúp đã được thám tử sử dụng để xem xét vân tay.)
- This magnifying glass provides a higher level of magnification than the old one. (Cái kính lúp này cung cấp mức độ phóng đại cao hơn so với cái cũ.)
Xem thêm: