Ghim tiếng Anh là gì?

Ghim tiếng Anh là gì? Ghim trong tiếng Anh được gọi là “staple” /ˈsteɪpəl/.

Ghim là một dụng cụ hoặc vật liệu dùng để kết nối hoặc cố định các tờ giấy hoặc các vật liệu khác lại với nhau. Ghim thường là một mảnh kim loại có dạng chữ U hoặc dạng dây được uốn cong ở một đầu để tạo thành một đầu ghim và một đầu dùng để bấm chìm ghim vào vật liệu. Các vật liệu thường được ghim lại bằng cách đặt chúng giữa các đầu ghim và sau đó bấm chìm ghim vào để giữ chúng với nhau.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ghim” và nghĩa tiếng Việt

  • Paperclip (n) – Kẹp giấy
  • Fastener (n) – Bộ kẹp
  • Clip (n) – Kẹp
  • Binder clip (n) – Kẹp hồ sơ
  • Stapler (n) – Dập ghim
  • Staples (n) – Các cái ghim (như một số lượng)
  • Thumbtack (n) – Đinh đầu lớn
  • Tack (n) – Đinh đầu nhỏ
  • Pushpin (n) – Đinh bấm
  • Pin (n) – Đinh ghim
  • Clasp (n) – Khóa kẹp
  • Paper fastening (n) – Kẹp giấy
  • Metallic (adj) – Kim loại
  • Tackboard (n) – Bảng đinh ghim

Các mẫu câu với từ “staple” có nghĩa “Ghim” và dịch sang tiếng Việt

  • I used a staple to attach the documents together. (Tôi đã dùng một cái ghim để đính kèm các tài liệu lại với nhau.)
  • Do you have any staples for the stapler? (Bạn có cái ghim nào cho cái dập ghim không?)
  • Please staple the pages in the top left corner. (Làm ơn dập ghim các trang ở góc trên bên trái.)
  • If you use a staple, the papers will stay together. (Nếu bạn dùng cái ghim, các tờ giấy sẽ được giữ lại với nhau.)
  • The stapler is more efficient than using paperclips. (Cái dập ghim hiệu quả hơn việc sử dụng kẹp giấy.)
  • Would you mind passing me the stapler so I can staple these pages? (Bạn có phiền đưa tôi cái dập ghim để tôi có thể dập ghim các trang này không?)
  • The staple is a common office supply used for binding papers together. (Cái ghim là một dụng cụ văn phòng phổ biến dùng để nối kết các tờ giấy lại với nhau.)
  • Yesterday, I ran out of staples, so I had to use paperclips instead. (Hôm qua, tôi hết cái ghim nên tôi phải dùng kẹp giấy thay thế.)
  • The stapler on my desk is red and made of metal. (Cái dập ghim trên bàn làm việc của tôi màu đỏ và làm từ kim loại.)
  • If you staple the report, it will be easier to read. (Nếu bạn dập ghim báo cáo, nó sẽ dễ đọc hơn.)

Xem thêm: