Ghế xoay tiếng Anh là gì?

Ghế xoay tiếng Anh là gì? Ghế xoay trong tiếng Anh được gọi là “swivel chair” /ˈswɪvəl tʃɛr/.

Ghế xoay là một loại ghế có khả năng xoay 360 độ xung quanh trục của nó. Điều này cho phép người sử dụng dễ dàng xoay và di chuyển xung quanh một khu vực mà không cần phải đứng dậy. Ghế xoay thường được sử dụng trong văn phòng hoặc nơi làm việc để tạo sự thoải mái và tiện lợi cho người sử dụng khi cần thay đổi vị trí hoặc hướng nhìn.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ghế xoay” và nghĩa tiếng Việt

  • Office chair (n) – Ghế văn phòng
  • Adjustable (adj) – Có thể điều chỉnh
  • Ergonomic (adj) – Thiết kế theo nguyên tắc đúng học
  • Cushioned (adj) – Được lót, có đệm
  • Leather (n) – Da (chất liệu)
  • Armrest (n) – Tựa tay
  • Backrest (n) – Tựa lưng
  • Height adjustment (n) – Chỉnh độ cao
  • Recline (v) – Nghiêng lưng
  • Rotate (v) – Xoay
  • Rolling casters (n) – Bánh xe di chuyển
  • Lumbar support (n) – Hỗ trợ vùng thắt lưng
  • Swivel base (n) – Cơ sở xoay
  • Tilt mechanism (n) – Cơ chế nghiêng

Các mẫu câu với từ “swivel chair” có nghĩa “Ghế xoay” và dịch sang tiếng Việt

  • She sat down in the swivel chair and began to spin around playfully. (Cô ấy ngồi vào ghế xoay và bắt đầu xoay vòng một cách đùa giỡn.)
  • If the swivel chair is too low, you can adjust its height to make it more comfortable. (Nếu ghế xoay quá thấp, bạn có thể điều chỉnh độ cao của nó để làm cho nó thoải mái hơn.)
  • Have you seen my swivel chair? I can’t seem to find it anywhere. (Bạn đã thấy ghế xoay của tôi chưa? Tôi dường như không thể tìm thấy nó đâu cả.)
  • Please pass me that swivel chair; I need to move around the office. (Làm ơn đưa cho tôi cái ghế xoay đó; tôi cần di chuyển trong văn phòng.)
  • Wow, this new swivel chair is so comfortable! (Ôi, cái ghế xoay mới này thoải mái quá!)
  • She didn’t buy the swivel chair because it was too expensive. (Cô ấy không mua cái ghế xoay vì nó quá đắt.)
  • If you had a swivel chair, you could easily reach things on the other side of the desk. (Nếu bạn có một cái ghế xoay, bạn có thể dễ dàng tiếp cận các vật phẩm ở bên kia bàn làm việc.)
  • How much did that swivel chair cost you? (Cái ghế xoay đó bạn mua giá bao nhiêu?)
  • The swivel chair was assembled by the technician in the morning. (Cái ghế xoay đã được kỹ thuật viên lắp ráp vào buổi sáng.)
  • The leather swivel chair is more stylish than the fabric one. (Cái ghế xoay da này sang trọng hơn cái ghế vải.)

Xem thêm: