Tài liệu tiếng Anh là gì? Tài liệu trong tiếng Anh được gọi là “document” /ˈdɒk.jʊ.mənt/.
Tài liệu là bất kỳ tư liệu hoặc hồ sơ nào chứa thông tin, dữ liệu, hoặc thông tin về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Tài liệu có thể bao gồm văn bản, hình ảnh, âm thanh, video, bản vẽ kỹ thuật, hoặc bất kỳ định dạng nào khác mà thông tin có thể được ghi lại hoặc trình bày.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tài liệu” và nghĩa tiếng Việt
- File (n) – Tệp
- Record (n) – Hồ sơ
- Report (n) – Báo cáo
- Manuscript (n) – Bản thảo
- Text (n) – Văn bản
- Paperwork (n) – Công việc giấy tờ
- Database (n) – Cơ sở dữ liệu
- Folder (n) – Thư mục
- Attachment (n) – Tài liệu đính kèm
- Documentation (n) – Tài liệu hướng dẫn
- Catalog (n) – Danh mục
- File cabinet (n) – Tủ tài liệu
- Digital (adj) – Số hóa
- Archive (n) – Lưu trữ
Các mẫu câu với từ “document” có nghĩa “Tài liệu” và dịch sang tiếng Việt
- The document contains important information about the project. (Tài liệu chứa thông tin quan trọng về dự án.)
- Have you read the document yet? (Bạn đã đọc tài liệu chưa?)
- Please sign the document at the bottom. (Làm ơn ký vào cuối tài liệu.)
- If you find any errors in the document, let me know immediately. (Nếu bạn tìm thấy bất kỳ lỗi nào trong tài liệu, hãy thông báo cho tôi ngay lập tức.)
- The digital document is easier to share than the printed one. (Tài liệu số dễ dàng chia sẻ hơn tài liệu in.)
- Could you send me the document by email, please? (Bạn có thể gửi cho tôi tài liệu qua email được không?)
- The document outlines the company’s policies and procedures. (Tài liệu mô tả chính sách và thủ tục của công ty.)
- Last week, I had to create a document for a client presentation. (Tuần trước, tôi phải tạo một tài liệu cho một buổi thuyết trình cho khách hàng.)
- The document is well-organized with clear headings and bullet points. (Tài liệu được tổ chức cẩn thận với các tiêu đề rõ ràng và dấu đầu dòng.)
- If you don’t have access to the document, I can send it to you. (Nếu bạn không có quyền truy cập vào tài liệu, tôi có thể gửi nó cho bạn.)
Xem thêm: