Viên phấn tiếng Anh là gì?

Viên phấn tiếng Anh là gì? Viên phấn trong tiếng Anh được gọi là “chalk” /tʃɔːk/.

Một loại dụng cụ không thể thiếu trong các lớp học là phấn viết bảng, được sử dụng để ghi chép hoặc minh họa. Phấn viết bảng có nguồn gốc từ canxi cacbonat (CaCO3), một loại đá vôi tự nhiên.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Viên phấn” và nghĩa tiếng Việt

  • Makeup (n) – Trang điểm
  • Cosmetics (n) – Mỹ phẩm
  • Beauty (n) – Sắc đẹp
  • Matte (adj) – Mờ, không bóng
  • Shade (n) – Tông màu
  • Blush (n) – Phấn má
  • Bronzer (n) – Phấn tạo khối
  • Setting powder (n) – Phấn cố định trang điểm
  • Translucent (adj) – Trong suốt
  • Puff (n) – Bông phấn
  • Coverage (n) – Độ che phủ
  • Highlighter (n) – Phấn nổi bật
  • Pressed powder (n) – Phấn bám
  • Application (n) – Sự áp dụng

Các mẫu câu với từ “chalk” có nghĩa “Viên phấn” và dịch sang tiếng Việt

  • She picked up a piece of chalk and began writing on the blackboard. (Cô ấy lấy một viên phấn và bắt đầu viết lên bảng đen.)
  • Do you have any chalk left? (Bạn còn viên phấn không?)
  • If you run out of chalk, please let me know. (Nếu bạn hết viên phấn, hãy thông báo cho tôi.)
  • Pass me the chalk, please. (Xin bạn đưa cho tôi viên phấn.)
  • I can’t find the chalk anywhere. (Tôi không thể tìm thấy viên phấn đâu cả.)
  • The new chalk is smoother than the old one. (Viên phấn mới mịn hơn viên cũ.)
  • I really wish I had some colored chalk for this drawing. (Tôi thật sự muốn có một ít viên phấn màu cho bức tranh này.)
  • While she was using the chalk, the classroom lights suddenly went out. (Khi cô ấy đang sử dụng viên phấn, đèn lớp học đột ngột tắt.)
  • Attention, students! Please return your chalk to the tray after class. (Chú ý, các bạn học sinh! Xin hãy đặt viên phấn trở lại khay sau giờ học.)

Xem thêm: