Băng keo tiếng Anh là gì?

Băng keo tiếng Anh là gì? Băng keo trong tiếng Anh được gọi là “tape” /teɪp/.

Băng keo là một dạng của dây hoặc dải mỏng và có độ dính được sử dụng để gắn kết, đóng gói, hoặc kết nối các vật liệu khác lại với nhau. Băng keo thường được làm từ các vật liệu như giấy, nhựa, hoặc vật liệu dẻo, và nó có một mặt dính.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Băng keo” và nghĩa tiếng Việt

  • Adhesive (adj) – Dính, có tính chất dính
  • Sticky (adj) – Dính, sánh
  • Roll (n) – Cuộn
  • Dispenser (n) – Máy phát băng keo
  • Seal (v) – Dán kín, niêm phong
  • Tear (v) – Xé, rách
  • Packaging tape (n) – Băng keo đóng gói
  • Masking tape (n) – Băng keo che khuất
  • Duct tape (n) – Băng keo dùng cho ống dẫn
  • Double-sided tape (n) – Băng keo hai mặt
  • Transparent tape (n) – Băng keo trong suốt
  • Torn (adj) – Bị rách, bị xé
  • Repair (v) – Sửa chữa
  • Insulate (v) – Cách nhiệt, cách điện

Các mẫu câu với từ “tape” có nghĩa “Băng keo” và dịch sang tiếng Việt

  • I carefully wrapped the gift and sealed it with tape. (Tôi cẩn thận bọc quà và niêm phong nó bằng băng keo.)
  • If you use tape to fix the tear, the paper will look better. (Nếu bạn sử dụng băng keo để vá rách, tờ giấy sẽ trông đẹp hơn.)
  • Do you have any transparent tape I can borrow? (Bạn có băng keo trong suốt nào tôi có thể mượn không?)
  • Please pass me the tape so I can seal this box. (Xin vui lòng đưa tôi cái băng keo để tôi có thể niêm phong hộp này.)
  • Wow, this duct tape is really strong! (Ôi, băng keo dùng cho ống dẫn này thực sự rất mạnh!)
  • She didn’t have any masking tape, so she couldn’t cover the mistake. (Cô ấy không có bất kỳ viên băng keo che khuất nào, vì vậy cô ấy không thể che đi lỗi.)
  • If you hadn’t used so much tape, the roll wouldn’t be empty now. (Nếu bạn không dùng quá nhiều băng keo, cuộn băng keo sẽ không trống rỗng bây giờ.)
  • Have you seen my tape dispenser? (Bạn có thấy máy phát băng keo của tôi không?)
  • The package was sealed with transparent tape. (Gói hàng đã được niêm phong bằng băng keo trong suốt.)
  • This double-sided tape is more versatile than the regular one. (Băng keo hai mặt này linh hoạt hơn băng keo thông thường.)

Xem thêm: