Cục tẩy tiếng Anh là gì?

Cục tẩy tiếng Anh là gì? Cục tẩy trong tiếng Anh thường được gọi là “eraser” /ɪˈreɪsər/.

Cục tẩy là một công cụ dùng để xóa bút chì hoặc viết bằng bút chì màu khỏi giấy hoặc bề mặt khác. Cục tẩy thường được làm từ chất liệu cao su hoặc các loại vật liệu khác có khả năng xóa bớt chất thụ động trên giấy mà không gây hỏng hoặc rách bề mặt. Cục tẩy giúp sửa chữa hoặc xóa bỏ những dấu vết viết sai hoặc không mong muốn.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cục tẩy” và nghĩa tiếng Việt

  • Pen (n) – Bút
  • Pencil (n) – Bút chì
  • Notebook (n) – Sổ tay
  • Textbook (n) – Sách giáo trình
  • Highlighter (n) – Bút nổi bật
  • Calculator (n) – Máy tính bỏ túi
  • Ruler (n) – Thước kẻ
  • Backpack (n) – Ba lô
  • Desk (n) – Bàn học
  • Chair (n) – Ghế
  • Stapler (n) – Dập ghim
  • Folder (n) – Bìa hồ sơ
  • Assignment (n) – Bài tập
  • Study (v) – Học tập

Các mẫu câu với từ “eraser” có nghĩa “Cục tẩy” và dịch sang tiếng Việt

  • I found my eraser under the desk. (Tôi tìm thấy cục tẩy của mình dưới bàn.)
  • Where did you buy that eraser? (Bạn mua cái cục tẩy đó ở đâu?)
  • Pass me the eraser, please. (Đưa tôi cái cục tẩy, làm ơn.)
  • If you don’t have an eraser, you can use the edge of a coin to erase lightly. (Nếu bạn không có cục tẩy, bạn có thể dùng mép của đồng xu để tẩy nhẹ.)
  • The eraser on my mechanical pencil is more durable than the one on my regular pencil. (Cục tẩy trên cây bút tự động của tôi bền hơn cái trên bút chì thông thường.)
  • Would you mind lending me your eraser for a moment? (Bạn có phiền cho tôi mượn cái cục tẩy của bạn một lát không?)
  • The eraser is used to remove mistakes made with a pencil or graphite-based writing instrument. (Cục tẩy được sử dụng để xóa đi những sai lầm được tạo ra bằng bút chì hoặc các công cụ viết dựa trên than chì.)
  • Last week, I accidentally left my eraser at home, and it was a day full of mistakes in my notes. (Tuần trước, tôi vô tình để cục tẩy tại nhà, và đó là một ngày đầy lỗi sai trong ghi chú của tôi.)
  • The eraser in my pencil case is small but effective, with a comfortable grip. (Cục tẩy trong hộp bút chì của tôi nhỏ nhưng hiệu quả, với phần cầm thoải mái.)
  • If you lend me your eraser, I’ll return it to you tomorrow. (Nếu bạn cho tôi mượn cục tẩy của bạn, tôi sẽ trả lại cho bạn vào ngày mai.)

Xem thêm: