Màu tiếng Anh là gì?

Màu tiếng Anh là gì? Màu trong tiếng Anh được gọi là “color” /ˈkʌlər/.

Màu là các dạng biểu hiện của một tính chất của ánh sáng khi chiếu vào mắt, và nó được thể hiện thông qua màu sắc khác nhau. Màu là một khía cạnh quan trọng của thị giác và là cách mà chúng ta thấy và phân biệt các sắc thái khác nhau trong thế giới xung quanh.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Màu” và nghĩa tiếng Việt

  • Red (adj/n) – Đỏ
  • Blue (adj/n) – Xanh dương
  • Yellow (adj/n) – Vàng
  • Green (adj/n) – Xanh lá cây
  • Orange (adj/n) – Cam
  • Purple (adj/n) – Tím
  • Pink (adj/n) – Hồng
  • Brown (adj/n) – Nâu
  • Black (adj/n) – Đen
  • White (adj/n) – Trắng
  • Gray (adj/n) – Xám
  • Vivid (adj) – Sặc sỡ
  • Pastel (adj) – Phấn màu
  • Shade (n) – Bóng (màu)

Các mẫu câu với từ “color” có nghĩa “Màu” và dịch sang tiếng Việt

  • The color of the sky is typically blue. (Màu của bầu trời thường là xanh.)
  • What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
  • If you mix red and blue, what color do you get? (Nếu bạn trộn màu đỏ và xanh, bạn sẽ được màu gì?)
  • Please choose a color for the background of the presentation. (Vui lòng chọn màu cho nền của bài thuyết trình.)
  • Wow, the colors in this painting are absolutely stunning! (Wow, màu sắc trong bức tranh này thật tuyệt đẹp!)
  • Her dress is a brighter color than mine. (Chiếc váy của cô ấy có màu sáng hơn cái của tôi.)
  • Tomorrow, we will discuss the color scheme for the new website design. (Ngày mai, chúng ta sẽ thảo luận về bảng màu cho thiết kế trang web mới.)
  • The color of the traffic light changes from green to yellow before turning red. (Màu của đèn giao thông thay đổi từ xanh sang vàng trước khi chuyển sang đỏ.)
  • The color of her eyes is a unique shade of hazel. (Màu mắt của cô ấy có màu hạt dẻ độc đáo.)

Xem thêm: