Máy chiếu tiếng Anh là gì?

Máy chiếu tiếng Anh là gì? Máy chiếu trong tiếng Anh được gọi là “projector” /prəˈdʒɛktər/.

Máy chiếu (projector) là một thiết bị điện tử hoặc cơ học được sử dụng để chiếu hình ảnh hoặc video từ một nguồn (như máy tính, máy ảnh, hoặc máy chơi DVD) lên một bề mặt lớn như màn hình hoặc tường. Các loại máy chiếu phổ biến bao gồm máy chiếu LCD, máy chiếu DLP, và máy chiếu LED.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Máy chiếu” và nghĩa tiếng Việt

  • Screen (n) – Màn hình
  • Projection (n) – Sự chiếu
  • Digital projector (n) – Máy chiếu số
  • Projection screen (n) – Màn chiếu
  • Image (n) – Hình ảnh
  • Lamp (n) – Đèn chiếu
  • Display (n) – Hiển thị
  • Ceiling mount (n) – Kê gắn trần
  • HDMI (n) – Cổng HDMI
  • Adjust (v) – Điều chỉnh
  • Focus (v) – Lấy nét
  • Remote control (n) – Điều khiển từ xa
  • Aspect ratio (n) – Tỷ lệ khung hình
  • Presentation (n) – Bài thuyết trình

Các mẫu câu với từ “projector” có nghĩa “Máy chiếu” và dịch sang tiếng Việt

  • The projector is set up in the conference room for the presentation. (Máy chiếu đã được thiết lập trong phòng họp cho buổi thuyết trình.)
  • Did you bring the projector with you to the meeting? (Bạn đã mang máy chiếu đến cuộc họp chưa?)
  • Please turn on the projector before the lecture begins. (Vui lòng bật máy chiếu trước khi bài giảng bắt đầu.)
  • If the projector doesn’t work, we’ll have to use the whiteboard. (Nếu máy chiếu không hoạt động, chúng ta sẽ phải sử dụng bảng trắng.)
  • Wow, the image quality on this new projector is amazing! (Ồ, chất lượng hình ảnh trên máy chiếu mới này thật tuyệt vời!)
  • She mentioned, “I’ll need the projector for my presentation tomorrow.” (Cô ấy nói, “Tôi cần máy chiếu cho buổi thuyết trình của mình vào ngày mai.”)
  • Could you set up the projector for the movie night? (Bạn có thể thiết lập máy chiếu cho buổi xem phim tối không?)
  • The projector screen was damaged during shipping. (Màn chiếu máy chiếu đã bị hỏng trong quá trình vận chuyển.)
  • This projector is much brighter than the old one we had. (Máy chiếu này sáng hơn nhiều so với cái cũ.)
  • If we had a portable projector, we could take it to outdoor events. (Nếu chúng ta có máy chiếu cầm tay, chúng ta có thể mang nó đến các sự kiện ngoài trời.)

Xem thêm: