Nhãn vở tiếng Anh là gì?

Nhãn vở tiếng Anh là gì? Nhãn vở trong tiếng Anh được gọi là “book label” /bʊk ˈleɪbəl/.

Nhãn vở là một loại nhãn hoặc tem nhỏ được dán vào sách hoặc vở để ghi tên người sở hữu hoặc thông tin liên quan đến sách đó. Đây thường là một cách để đánh dấu sách để biết đó là của ai hoặc để ghi chú về ngày mua sách, quà tặng, hoặc thông tin liên quan khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhãn vở” và nghĩa tiếng Việt

  • Notebook (n) – Vở ghi chú
  • Exercise book (n) – Vở bài tập
  • Sketchbook (n) – Vở vẽ
  • Diary (n) – Nhật ký
  • Journal (n) – Nhật báo
  • Notepad (n) – Tập ghi chú
  • Workbook (n) – Vở làm bài
  • Spiral-bound (adj) – Gắn bìa xoắn
  • Hardcover (n) – Vở bìa cứng
  • Softcover (n) – Vở bìa mềm
  • Lined paper (n) – Giấy kẻ ngang
  • Blank page (n) – Trang trống
  • Grid paper (n) – Giấy kẻ ô vuông
  • Jot down (v) – Ghi chú nhanh
  • Page number (n) – Số trang

Các mẫu câu với từ “book label” có nghĩa “Nhãn vở” và dịch sang tiếng Việt

  • She carefully affixed the book label inside her favorite novel. (Cô ấy cẩn thận dán nhãn vở vào bên trong cuốn tiểu thuyết yêu thích của mình.)
  • If you want to lend your book to a friend, a book label with your name on it is a good idea. (Nếu bạn muốn cho bạn mượn cuốn sách, việc dán nhãn vở với tên của bạn là một ý tưởng tốt.)
  • Do you have a book label I can use to mark my textbooks? (Bạn có nhãn vở nào tôi có thể sử dụng để đánh dấu sách giáo trình của tôi không?)
  • Please pass me the book label; I need to put it on this journal. (Xin vui lòng đưa tôi cái nhãn vở; tôi cần dán nó vào cuốn nhật ký này.)
  • Wow, these personalized book labels are so cute! (Ôi, những nhãn vở cá nhân hóa này dễ thương quá!)
  • She forgot to use a book label, so her textbook got mixed up with someone else’s. (Cô ấy quên sử dụng nhãn vở, nên cuốn sách giáo trình của cô ấy bị lẫn lộn với của người khác.)
  • Whose book label is this? I found it in the library. (Nhãn vở của ai vậy? Tôi tìm thấy nó trong thư viện.)
  • The book label was designed by a local artist. (Nhãn vở được thiết kế bởi một nghệ sĩ địa phương.)
  • The personalized book label is more attractive than the plain one. (Nhãn vở cá nhân hóa đẹp hơn nhãn vở thường.)

Xem thêm: