Ngành dịch vụ tiếng Anh là gì?

Ngành dịch vụ tiếng Anh là gì

Ngành dịch vụ tiếng Anh là gì? Ngành dịch vụ trong tiếng Anh được gọi là “service industry” /ˈsɜːvɪs ˈɪndəstri/.

Ngành dịch vụ là một phần của nền kinh tế tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Trong ngành này, các doanh nghiệp và tổ chức cung cấp một loạt các dịch vụ cho khách hàng, thay vì sản xuất hàng hóa vật chất. Các ngành dịch vụ bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như du lịch, nhà hàng, dịch vụ tài chính, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, công nghệ thông tin…

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ngành dịch vụ” và nghĩa tiếng Việt

  • Hospitality (n): Ngành lưu trú và dịch vụ khách hàng.
  • Customer satisfaction (n): Sự hài lòng của khách hàng.
  • Retail (adj/n): Bán lẻ / Ngành bán lẻ.
  • Culinary (adj): Liên quan đến ẩm thực.
  • Healthcare (n): Ngành chăm sóc sức khỏe.
  • Entertainment (n): Ngành giải trí.
  • Tourism (n): Ngành du lịch.
  • Financial services (n): Dịch vụ tài chính.
  • Education (n): Ngành giáo dục.
  • Information technology (n): Công nghệ thông tin.
  • Consulting (n/adj): Tư vấn / Liên quan đến tư vấn.
  • Transportation (n): Ngành vận tải.
  • Event planning (n): Lập kế hoạch sự kiện.
  • Communication (n): Ngành truyền thông.

Các mẫu câu với từ “service industry” có nghĩa “Ngành dịch vụ” và dịch sang tiếng Việt

  • The growth of the service industry has significantly contributed to the country’s economy. (Sự phát triển của ngành dịch vụ đã đóng góp đáng kể cho nền kinh tế của quốc gia.)
  • If you’re interested in a career in the service industry, communication skills are essential. (Nếu bạn quan tâm đến việc làm trong ngành dịch vụ, kỹ năng giao tiếp là rất quan trọng.)
  • What are some challenges faced by businesses in the service industry? (Các thách thức nào mà các doanh nghiệp trong ngành dịch vụ đang đối mặt?)
  • Ensure that customer satisfaction remains the top priority in the service industry. (Hãy đảm bảo rằng sự hài lòng của khách hàng vẫn là ưu tiên hàng đầu trong ngành dịch vụ.)
  • The retail sector of the service industry has seen more technological advancements compared to traditional manufacturing. (Lĩnh vực bán lẻ trong ngành dịch vụ đã chứng kiến nhiều tiến bộ về công nghệ hơn so với sản xuất truyền thống.)
  • Contrary to some beliefs, the service industry requires a diverse skill set beyond customer interaction. (Ngược lại với một số quan điểm, ngành dịch vụ đòi hỏi một bộ kỹ năng đa dạng ngoài tương tác với khách hàng.)
  • Within the dynamic landscape of the service industry, innovative solutions are constantly being developed to enhance customer experiences. (Trong cảnh quan động của ngành dịch vụ, các giải pháp sáng tạo liên tục được phát triển để nâng cao trải nghiệm của khách hàng.)
  • In conclusion, the service industry plays a pivotal role in shaping modern economies and societies. (Tóm lại, ngành dịch vụ đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành nền kinh tế và xã hội hiện đại.)
  • The development of technology has revolutionized the way businesses operate in the service industry. (Sự phát triển của công nghệ đã cách mạng hóa cách mà các doanh nghiệp hoạt động trong ngành dịch vụ.)
  • While the manufacturing sector focuses on producing goods, the service industry is centered around providing intangible experiences. (Trong khi lĩnh vực sản xuất tập trung vào việc sản xuất hàng hóa, ngành dịch vụ tập trung vào việc cung cấp trải nghiệm không vật chất.)

Xem thêm: