Nạn đói tiếng Anh là gì?

Nạn đói tiếng Anh là gì

Nạn đói tiếng Anh là gì? Nạn đói trong tiếng Anh được gọi là “famine” /ˈfæmɪn/.

Nạn đói là hiện tượng khốc liệt của tình trạng cung ứng thực phẩm không đủ trong một khu vực rộng lớn, thường do thiên tai, chiến tranh hoặc sự khan hiếm tài nguyên. Điều này đe dọa sự sống còn và sức khỏe của người dân, có thể dẫn đến tình trạng suy dinh dưỡng, dịch bệnh và tỷ lệ tử vong gia tăng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nạn đói” và nghĩa tiếng Việt

  • Starvation (n) – Chết đói
  • Malnutrition (n) – Suy dinh dưỡng
  • Shortage (n) – Sự thiếu thốn
  • Food scarcity (n) – Tình trạng khan hiếm thực phẩm
  • Hunger (n) – Đói
  • Drought (n) – Hạn hán
  • Crop failure (n) – Sự thất bại mùa màng
  • Aid (n) – Sự viện trợ
  • Emergency relief (n) – Sự cứu trợ khẩn cấp
  • Devastation (n) – Sự tàn phá
  • Famine-stricken (adj) – Bị ảnh hưởng bởi nạn đói
  • Desperation (n) – Sự tuyệt vọng
  • Mortality rate (n) – Tỷ lệ tử vong
  • Humanitarian crisis (n) – Khủng hoảng nhân đạo

Các mẫu câu với từ “famine” có nghĩa “Nạn đói” và dịch sang tiếng Việt

  • The region’s history books are filled with accounts of devastating famines that led to widespread suffering. (Sách lịch sử của khu vực chứa đầy những hồi ký về những nạn đói tàn khốc gây ra những đau khổ lan rộng.)
  • What are some of the common factors that can trigger a famine in a vulnerable community? (Những yếu tố phổ biến nào có thể gây ra một nạn đói trong một cộng đồng dễ bị tổn thương?)
  • If the drought continues, there is a high risk of a severe famine affecting the entire region. (Nếu hạn hán tiếp tục, có nguy cơ cao xảy ra một nạn đói nghiêm trọng ảnh hưởng đến toàn bộ khu vực.)
  • Let’s rally the community to provide aid to the areas hit hardest by the famine. (Hãy kêu gọi cộng đồng cung cấp viện trợ cho các khu vực bị ảnh hưởng nặng nề bởi nạn đói.)
  • The scale of the famine crisis calls for immediate action and humanitarian support. (Quy mô của khủng hoảng nạn đói đòi hỏi hành động ngay lập tức và sự hỗ trợ nhân đạo.)
  • The global community should come together to address famine, shouldn’t it? (Cộng đồng toàn cầu nên hợp tác để giải quyết nạn đói, phải không?)
  • If sufficient aid were provided, the impact of the famine could be mitigated to some extent. (Nếu được cung cấp đủ viện trợ, tác động của nạn đói có thể được giảm bớt một phần.)
  • The resilience of communities in overcoming past famines underscores the importance of proactive planning and preparedness. (Sự kiên nhẫn của các cộng đồng trong việc vượt qua những nạn đói trong quá khứ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch và sẵn sàng hành động.)
  • The effects of a famine go beyond hunger and malnutrition, affecting every aspect of a community’s well-being. (Tác động của một nạn đói vượt qua đói và suy dinh dưỡng, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của sự phát triển của một cộng đồng.)
  • The world must unite to prevent future famines, should it not? (Thế giới phải đoàn kết để ngăn chặn những nạn đói trong tương lai, phải không?)

Xem thêm: