Di cư tiếng Anh là gì? Di cư trong tiếng Anh được gọi là “migration” /maɪˈɡreɪʃən/.
Di cư là quá trình một nhóm người hoặc động vật di chuyển từ nơi này sang nơi khác để định cư hoặc sinh sống. Điều này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm tìm kiếm cơ hội tốt hơn về kinh tế, tránh chiến tranh hoặc xung đột, tìm kiếm bảo vệ, hoặc thay đổi môi trường sống.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Di cư” và nghĩa tiếng Việt
- Migrant (n) – Người di cư
- Emigrate (v) – Di cư ra nước ngoài
- Immigrate (v) – Di cư vào một nước
- Refugee (n) – Người tị nạn
- Asylum (n) – Tự do tị nạn
- Resettlement (n) – Sự tái định cư
- Integration (n) – Sự hội nhập
- Adaptation (n) – Sự thích nghi
- Asylum seeker (n) – Người tìm kiếm tự do tị nạn
- Repatriation (n) – Sự tái hỏa tái nạn
- Displacement (n) – Sự di tản
- Naturalization (n) – Tự nhiên hóa
- Alien (n) – Người nước ngoài
- Exile (n) – Sự lưu vong
Các mẫu câu với từ “migration” có nghĩa “Di cư” và dịch sang tiếng Việt
- The history books recount the great migration of people during the early 20th century. (Các sách lịch sử kể lại cuộc di cư lớn của con người trong thế kỷ 20.)
- What factors can lead to mass migration from one region to another? (Các yếu tố nào có thể dẫn đến sự di cư hàng loạt từ một vùng này sang vùng khác?)
- If economic conditions worsen, more people might consider migration to seek better opportunities. (Nếu điều kiện kinh tế trở nên tồi tệ hơn, nhiều người có thể xem xét di cư để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.)
- Please provide all necessary documents for smooth migration procedures. (Vui lòng cung cấp tất cả các tài liệu cần thiết để thực hiện các thủ tục di cư một cách thuận lợi.)
- The sheer scale of the wildlife migration across the Serengeti is breathtaking. (Quy mô lớn của sự di cư động vật hoang dã qua vùng đồng cỏ Serengeti thực sự đẹp mắt.)
- They are considering migration for better job opportunities, aren’t they? (Họ đang xem xét di cư để có cơ hội việc làm tốt hơn, phải không?)
- If more support were provided, the process of migration could be made smoother for refugees. (Nếu cung cấp thêm sự hỗ trợ, quá trình di cư có thể trở nên thuận lợi hơn cho người tị nạn.)
- The migration patterns of birds are truly remarkable, showing their adaptability to changing environments. (Các mẫu di cư của các loài chim thật sự đáng ngạc nhiên, thể hiện khả năng thích nghi của chúng với môi trường thay đổi.)
- The seasonal migration of whales is a natural phenomenon that scientists study closely. (Sự di cư theo mùa của cá voi là một hiện tượng tự nhiên mà các nhà khoa học nghiên cứu một cách kỹ lưỡng.)
- The global awareness about climate change has led to increased discussions on environmentally induced migration, hasn’t it? (Sự nhận thức toàn cầu về biến đổi khí hậu đã dẫn đến sự tăng cường thảo luận về di cư do tác động môi trường, phải không?)
Xem thêm: