Người dân trong tiếng Anh là gì?

Người dân trong tiếng Anh là gì

Người dân trong tiếng Anh là gì? Người dân trong tiếng Anh được gọi là “citizens” /ˈsɪtɪznz/ hoặc “residents” /ˈrɛzɪdənts/.

Người dân, hay thường được gọi là dân chúng, là một thuật ngữ dùng để ám chỉ tất cả cá nhân sống trong một quốc gia, và đây cũng là một phần của khái niệm dân tộc. Khái niệm công dân mang ý nghĩa rộng hơn và thường xuất hiện trong lĩnh vực chính trị, pháp lý và tư duy chính trị.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Người dân” và nghĩa tiếng Việt

  • Population (n) – Dân số
  • Resident (n) – Người cư trú
  • Inhabitant (n) – Dân cư
  • Community (n) – Cộng đồng
  • Folk (n) – Nhân dân, người dân
  • Civilian (n) – Dân thường
  • Civic (adj) – Liên quan đến công dân, công dân hóa
  • National (adj) – Quốc gia, liên quan đến quốc gia
  • Population density (n) – Mật độ dân số
  • Citizenship (n) – Quyền công dân
  • Native (adj) – Bản địa, nguyên bản
  • Public (adj) – Công cộng, dành cho mọi người
  • Masses (n) – Đám đông, quần chúng
  • Demographic (adj) – Dân số học

Các mẫu câu với từ “citizens” hoặc “residents” có nghĩa “Người dân” và dịch sang tiếng Việt

  • The local authorities organized a meeting to address the concerns of the residents regarding the new development project. (Cơ quan chính quyền địa phương đã tổ chức một cuộc họp để giải quyết các lo ngại của người dân đối với dự án phát triển mới.)
  • Do you think the opinions of the citizens should play a major role in shaping government policies? (Bạn có nghĩ rằng ý kiến của người dân nên đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành chính sách chính phủ không?)
  • If more public services are improved, the quality of life for residents will likely see a positive change. (Nếu các dịch vụ công cộng được cải thiện nhiều hơn, chất lượng cuộc sống cho người dân có thể sẽ có sự thay đổi tích cực.)
  • All citizens are urged to participate in the upcoming town hall meeting to voice their concerns. (Tất cả các công dân được kêu gọi tham gia vào cuộc họp thị trấn sắp tới để bày tỏ lo ngại của họ.)
  • The active involvement of local residents in community projects is truly inspiring. (Sự tham gia tích cực của người dân địa phương trong các dự án cộng đồng thực sự đầy cảm hứng.)
  • They are considered citizens, aren’t they? They have been living here for years. (Họ được coi là công dân, phải không? Họ đã sống ở đây nhiều năm rồi.)
  • If the needs of the residents were addressed more effectively, the community would likely thrive. (Nếu nhu cầu của người dân được giải quyết hiệu quả hơn, cộng đồng có thể sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.)
  • The active participation of citizens in local events enriches the sense of belonging within the community. (Sự tham gia tích cực của công dân trong các sự kiện địa phương làm phong phú thêm cảm giác thân thuộc trong cộng đồng.)
  • The government’s policies are aimed at improving the overall well-being of its residents. (Chính sách của chính phủ nhằm mục tiêu cải thiện sự phát triển tổng thể cho người dân của nó.)
  • The proposed changes in the city’s infrastructure would benefit the residents, wouldn’t they? (Những thay đổi đề xuất trong cơ sở hạ tầng của thành phố sẽ có lợi cho người dân, phải không?)

Xem thêm: