Giải thưởng tiếng Anh là gì?

Giải thưởng tiếng Anh là gì

Giải thưởng tiếng Anh là gì? Giải thưởng trong tiếng Anh được gọi là “award” /əˈwɔːrd/ hoặc “prize” /praɪz/.

Giải thưởng là một phần thưởng hoặc hình thức công nhận mà người hoặc tổ chức trao tặng cho cá nhân, tập thể hoặc dự án để tôn vinh và ghi nhận thành tích, công lao hoặc thành tựu đáng chú ý trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học, thể thao, văn hóa,… Giải thưởng có thể là một biểu trưng, tiền thưởng, hoặc một dạng công nhận khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Giải thưởng” và nghĩa tiếng Việt

  • Recognition (n) – Sự công nhận
  • Honors (n) – Danh dự
  • Trophy (n) – Cúp, huy chương
  • Medal (n) – Huy chương
  • Certificate (n) – Chứng nhận
  • Plaque (n) – Bảng tưởng niệm
  • Accolade (n) – Sự tôn vinh
  • Distinction (n) – Sự nổi bật
  • Prizewinner (n) – Người đoạt giải
  • Honorarium (n) – Tiền thưởng danh dự
  • Recognition (adj) – Được công nhận
  • Prestigious (adj) – Có uy tín, danh giá
  • Awards ceremony (n) – Lễ trao giải

Các mẫu câu với từ “award” hoặc “prize” có nghĩa “Giải thưởng” và dịch sang tiếng Việt

  • She won the prestigious award for her outstanding contributions to science. (Cô ấy đã giành được giải thưởng danh giá cho những đóng góp xuất sắc trong lĩnh vực khoa học.)
  • Have you ever received an award for your artistic talents? (Bạn đã từng nhận được giải thưởng vì tài năng nghệ thuật của bạn chưa?)
  • If I win the lottery, I will donate a portion of the prize to charity. (Nếu tôi trúng xổ số, tôi sẽ ủng hộ một phần của giải thưởng cho từ thiện.)
  • Please submit your nomination for the Employee of the Month award by the end of the week. (Xin vui lòng nộp đề cử cho giải thưởng Nhân viên xuất sắc của tháng trước cuối tuần.)
  • What an incredible prize! I can’t believe I won the trip to Paris. (Quả thật là một giải thưởng tuyệt vời! Tôi không thể tin rằng tôi đã giành được chuyến du lịch đến Paris.)
  • His award for Best Actor is proudly displayed on the mantelpiece. (Giải thưởng của anh ấy cho Nam diễn viên xuất sắc được trưng bày tự hào trên giá lưu niệm.)
  • The prize for first place is much larger than the prizes for second and third place. (Giải thưởng cho người đầu tiên lớn hơn nhiều so với giải thưởng cho người thứ hai và thứ ba.)
  • The Nobel Prize in Literature was awarded to the author last year. (Giải Nobel Văn học đã được trao cho tác giả vào năm ngoái.)
  • Winning the award was a dream come true for him. (Việc giành giải thưởng đã làm cho ước mơ của anh ấy trở thành hiện thực.)
  • She is going to accept the award on behalf of the team at the upcoming ceremony. (Cô ấy sẽ đại diện cho đội nhận giải thưởng tại buổi lễ sắp tới.)

Xem thêm: