Vĩnh viễn tiếng Anh là gì?

Vĩnh viễn tiếng Anh là gì

Vĩnh viễn tiếng Anh là gì? Vĩnh viễn trong tiếng Anh được gọi là “permanent” /ˈpɜːrmənənt/.

Vĩnh viễn là một khái niệm chỉ tính chất không thay đổi hoặc tồn tại mãi mãi, không bị thay đổi hoặc biến mất theo thời gian hoặc tình huống cụ thể.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Vĩnh viễn” và nghĩa tiếng Việt

  • Eternal (adj) – Vĩnh cửu
  • Forever (adv) – Mãi mãi
  • Indefinite (adj) – Không xác định thời gian
  • Endless (adj) – Vô tận
  • Unchanging (adj) – Không thay đổi
  • Immortal (adj) – Bất tử
  • Perpetual (adj) – Liên tục, vĩnh viễn
  • Infinite (adj) – Vô hạn
  • Everlasting (adj) – Vĩnh hằng
  • Irrevocable (adj) – Không thể thu hồi
  • Timeless (adj) – Vượt qua thời gian
  • Immutable (adj) – Bất biến
  • Constant (adj) – Không đổi, không ngừng
  • Permanent residence (n) – Nơi cư trú vĩnh viễn

Các mẫu câu với từ “permanent” có nghĩa “Vĩnh viễn” và dịch sang tiếng Việt

  • After years of moving from place to place, she finally found a permanent home where she felt truly content. (Sau nhiều năm di chuyển từ nơi này đến nơi khác, cô ấy cuối cùng đã tìm thấy một ngôi nhà vĩnh viễn nơi cô ấy cảm thấy thực sự hạnh phúc.)
  • Have you ever considered obtaining a permanent residency status in a foreign country? (Bạn đã từng xem xét việc thuận lợi cư trú vĩnh viễn tại một quốc gia nước ngoài chưa?)
  • If you work hard and make wise decisions, you can build a permanent foundation for your future. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ và đưa ra những quyết định thông minh, bạn có thể xây dựng một nền tảng vĩnh viễn cho tương lai.)
  • Let’s choose colors and designs that will create a permanent impression in people’s minds. (Hãy chọn màu sắc và thiết kế tạo ấn tượng vĩnh viễn trong tâm trí của mọi người.)
  • The beauty of art lies in its ability to evoke emotions that leave a permanent mark on our souls. (Vẻ đẹp của nghệ thuật nằm trong khả năng gợi cảm xúc để lại dấu ấn vĩnh viễn trong tâm hồn chúng ta.)
  • This decision will have a permanent impact on your career, won’t it? It’s essential to weigh the consequences. (Quyết định này sẽ ảnh hưởng vĩnh viễn đến sự nghiệp của bạn, phải không? Việc cân nhắc hậu quả là quan trọng.)
  • If I had the chance, I would choose to travel the world and collect permanent memories. (Nếu có cơ hội, tôi sẽ lựa chọn du lịch khắp thế giới và thu thập những kỷ niệm vĩnh viễn.)
  • The impact of positive role models can be permanent in shaping a person’s character, unlike fleeting trends. (Tác động của những hình mẫu tích cực có thể là vĩnh viễn trong việc tạo hình cho tâm hồn người, khác với các xu hướng thoáng qua.)
  • The decision to undergo a permanent change should be carefully considered due to its lasting effects. (Quyết định thực hiện một thay đổi vĩnh viễn nên được xem xét cẩn thận do tác động kéo dài của nó.)
  • A decision of this magnitude should not be taken lightly, should it? The consequences are permanent and far-reaching. (Một quyết định có quy mô lớn như vậy không nên được coi nhẹ, phải không? Hậu quả là vĩnh viễn và có tầm ảnh hưởng rộng lớn.)

Xem thêm: