Dân số tiếng Anh là gì?

Dân số tiếng Anh là gì

Dân số tiếng Anh là gì? Dân số trong tiếng Anh được gọi là “population” /ˌpɒpjʊˈleɪʃən/.

Dân số là tập hợp những người sống trong một khu vực hoặc quốc gia cụ thể. Đây là cụm người chung sống trong một khu vực định rõ, và thuộc về một cộng đồng dân số nhất định.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Dân số” và nghĩa tiếng Việt

  • Resident (n) – Người cư trú
  • Density (n) – Mật độ dân số
  • Demographics (n) – Dân số học
  • Urban (adj) – Đô thị
  • Rural (adj) – Nông thôn
  • Migration (n) – Di cư, sự di trú
  • Community (n) – Cộng đồng
  • Inhabitant (n) – Dân cư
  • Census (n) – Cuộc điều tra dân số
  • Birth rate (n) – Tỷ lệ sinh
  • Death rate (n) – Tỷ lệ tử vong
  • Elderly (adj) – Người cao tuổi
  • Youth (n) – Thanh niên, tuổi trẻ
  • Overpopulation (n) – Dân số quá đông

Các mẫu câu với từ “population” có nghĩa “Dân số” và dịch sang tiếng Việt

  • The city’s rapid growth has led to an increase in its population over the past decade. (Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã dẫn đến tăng dân số trong thập kỷ qua.)
  • What factors can contribute to a declining population in rural areas? (Những yếu tố nào có thể góp phần làm giảm dân số ở các vùng nông thôn?)
  • If proper infrastructure is developed, the quality of life for the population could significantly improve. (Nếu hạ tầng thích hợp được phát triển, chất lượng cuộc sống cho dân cư có thể được cải thiện đáng kể.)
  • It’s essential to gather accurate data through a population survey to inform urban planning. (Việc thu thập dữ liệu chính xác thông qua một cuộc khảo sát dân số là cần thiết để cung cấp thông tin cho quy hoạch đô thị.)
  • The steady increase in the population of this region calls for sustainable development strategies. (Sự gia tăng ổn định về dân số của khu vực này đòi hỏi các chiến lược phát triển bền vững.)
  • The population is growing rapidly, isn’t it? This city seems busier every year. (Dân số đang tăng nhanh chóng, phải không? Thành phố này dường như đông đúc hơn mỗi năm.)
  • If the birth rate were to decline further, the aging of the population could become a significant concern. (Nếu tỷ lệ sinh giảm thêm, sự già hóa của dân số có thể trở thành một vấn đề quan trọng.)
  • The population distribution between urban and rural areas varies greatly in terms of lifestyle and opportunities. (Sự phân bố dân số giữa các khu vực đô thị và nông thôn biến đổi rất lớn về lối sống và cơ hội.)
  • The government’s policies aim to address the needs of the growing population and ensure their well-being. (Chính sách của chính phủ nhằm giải quyết nhu cầu của dân số đang tăng và đảm bảo sự phát triển của họ.)
  • The effects of climate change can impact the displacement of population, can’t they? (Tác động của biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến sự di tản của dân cư, phải không?)