Công tắc tiếng Anh là gì? Công tắc trong tiếng Anh được gọi là “switch” /swɪtʃ/.
Công tắc là một thiết bị điện hoặc điện tử được sử dụng để mở hoặc đóng mạch điện, từ đó kiểm soát hoạt động của các thiết bị điện khác. Chúng hoạt động bằng cách nhấn, xoay, hoặc chuyển động theo cách khác tùy thuộc vào loại thiết bị và ứng dụng cụ thể.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Công tắc” và nghĩa tiếng Việt
- Button (n) – Nút bấm
- Toggle switch (n) – Công tắc chuyển đổi
- Light switch (n) – Công tắc đèn
- Power switch (n) – Công tắc nguồn
- Dimmer (n) – Bộ điều chỉnh độ sáng
- Remote control (n) – Điều khiển từ xa
- Toggle (v) – Bật/tắt (thông qua công tắc chuyển đổi)
- Activate (v) – Kích hoạt
- Deactivate (v) – Tắt, ngừng hoạt động
- Electrical (adj) – Điện
- Wireless (adj) – Không dây
- Control panel (n) – Bảng điều khiển
- Remote access (n) – Truy cập từ xa
- Smart home (n) – Nhà thông minh
Các mẫu câu với từ “switch” có nghĩa “Công tắc” và dịch sang tiếng Việt
- She turned off the lights with a switch. (Cô ấy tắt đèn bằng một công tắc.)
- What a relief! I found the light switch in the dark. (Thật là đỡ quá! Tôi tìm thấy công tắc đèn trong bóng tối.)
- The new smart switches are more energy-efficient than the old ones. (Các công tắc thông minh mới này tiết kiệm năng lượng hơn các cái cũ.)
- If you flip the switch, the garage door will open. (Nếu bạn bật công tắc, cửa garage sẽ mở.)
- Oh no! The switch is broken, and the lights won’t turn on. (Ôi không! Công tắc bị hỏng và đèn không bật.)
- This switch is more durable than the one we had before. (Công tắc này bền hơn cái trước đây chúng ta dùng.)
Xem thêm: