Bút mực tiếng Anh là gì? Bút mực trong tiếng Anh được gọi là “fountain pen” /ˈfaʊntən pɛn/.
Bút mực là một dụng cụ viết bằng mực thường được sử dụng để viết hoặc vẽ. Đầu bút của nó thường có một ngòi nhỏ giữ mực và khi người viết áp lực lên giấy, mực sẽ chảy ra và tạo ra dòng chữ hoặc đường vẽ.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bút mực” và nghĩa tiếng Việt
- Ink (n) – Mực
- Fountain pen (n) – Bút máy
- Ballpoint pen (n) – Bút bi
- Nib (n) – Đầu bút (của bút máy)
- Refill (n) – Mực nạp (để nạp lại bút máy)
- Quill (n) – Bút lông ngỗng
- Calligraphy pen (n) – Bút thư pháp
- Rollerball pen (n) – Bút bi lăn
- Gel pen (n) – Bút gel
- Doodle (v) – Vẽ ngẫu hứng, viết bừa bãi
- Signature (n) – Chữ ký
- Sketch (n) – Bản phác thảo
- Writing instrument (n) – Dụng cụ viết
- Inkwell (n) – Hủ mực
Các mẫu câu với từ “fountain pen” có nghĩa “Bút mực” và dịch sang tiếng Việt
- I bought a beautiful fountain pen yesterday. (Tôi đã mua một chiếc bút mực đẹp ngày hôm qua.)
- Do you have a spare fountain pen I could borrow? (Bạn có chiếc bút mực dự phòng mà tôi có thể mượn không?)
- Please hand me the fountain pen on the desk. (Vui lòng đưa cho tôi chiếc bút mực trên bàn.)
- If I had known, I would have brought my fountain pen to the meeting. (Nếu tôi biết trước, tôi đã mang bút mực đến cuộc họp.)
- What a beautiful fountain pen you have! (Cái bút mực đẹp quá!)
- Have you ever used a vintage fountain pen? (Bạn đã bao giờ sử dụng một chiếc bút mực cổ điển chưa?)
- She couldn’t find her fountain pen anywhere. (Cô ấy không thể tìm thấy chiếc bút mực của mình đâu.)
- She said, “I cherish this old fountain pen.” (Cô ấy nói, “Tôi trân trọng chiếc bút mực cũ này.”)
- My father gave me his antique fountain pen. (Bố tôi đã tặng cho tôi chiếc bút mực cổ điển của ông.)
- Would you lend me your fountain pen if I promise to return it? (Bạn có cho tôi mượn chiếc bút mực của bạn nếu tôi hứa trả lại không?)
Xem thêm: