Tuyển sinh tiếng Anh là gì?

Tuyển sinh tiếng Anh là gì? Tuyển sinh trong tiếng Anh được gọi là “admissions” /ədˈmɪʃənz/ hoặc “enrollment” /ɪnˈroʊlmənt/.

Tuyển sinh là quá trình mà một tổ chức giáo dục, trường học, hoặc cơ sở đào tạo xem xét và chấp nhận các học sinh hoặc sinh viên mới vào chương trình học của họ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tuyển sinh” và nghĩa tiếng Việt

  • Applicant (n) – Thí sinh, ứng viên.
  • Application (n) – Đơn xin, hồ sơ đăng ký.
  • Deadline (n) – Hạn cuối nộp hồ sơ.
  • Interview (n/v) – Phỏng vấn (n/v).
  • Acceptance (n) – Sự chấp nhận.
  • Rejection (n) – Sự từ chối.
  • Selection (n) – Sự lựa chọn.
  • Qualifications (n) – Điều kiện, yêu cầu.
  • Enroll (v) – Đăng ký tham gia.
  • Evaluate (v) – Đánh giá.
  • Assessment (n) – Sự đánh giá.
  • Entrance exam (n) – Kỳ thi tuyển sinh.
  • Enrollment form (n) – Biểu mẫu đăng ký tham gia.

Các mẫu câu với từ “admissions” hoặc “enrollment” có nghĩa “Tuyển sinh” và dịch sang tiếng Việt

  • The admissions process can be competitive at top universities. (Quá trình tuyển sinh có thể cạnh tranh ở các trường đại học hàng đầu.)
  • What are the requirements for enrollment in the engineering program? (Yêu cầu gì cho việc đăng ký vào chương trình kỹ sư học?)
  • Don’t forget to submit your admissions application before the deadline. (Đừng quên nộp đơn tuyển sinh trước hạn cuối.)
  • If you meet the admission requirements, you will be eligible for enrollment. (Nếu bạn đáp ứng các yêu cầu tuyển sinh, bạn sẽ được phép đăng ký.)
  • What an exciting moment it is when you receive your admissions letter! (Thật là một khoảnh khắc thú vị khi bạn nhận được thư tuyển sinh!)
  • The admissions process was completed by thousands of students last year. (Quá trình tuyển sinh đã được hoàn thành bởi hàng nghìn sinh viên vào năm ngoái.)
  • Enrolling in this program requires careful consideration of your career goals. (Việc đăng ký vào chương trình này đòi hỏi xem xét cẩn thận về mục tiêu nghề nghiệp của bạn.)
  • The admissions requirements for this school are more lenient than those of the other school. (Yêu cầu tuyển sinh của trường học này linh hoạt hơn so với trường học khác.)
  • At this time next year, I will be in the midst of the admissions process for graduate school. (Vào thời điểm này vào năm sau, tôi sẽ đang ở trong quá trình tuyển sinh cho trường đại học sau đại học.)
  • When I received my acceptance letter, I was overjoyed and immediately began the enrollment process. (Khi tôi nhận được thư chấp nhận, tôi rất vui sướng và ngay lập tức bắt đầu quá trình đăng ký.)

Xem thêm: