Triển lãm tiếng Anh là gì?

Triển lãm tiếng Anh là gì? Triển lãm” trong tiếng Anh được gọi là “exhibition” /ˌɛksɪˈbɪʃən/ hoặc “expo” /ˈekspō/.

Triển lãm là một sự kiện hoặc hoạt động mà một tập hợp các sản phẩm, nghệ thuật, công nghiệp, thông tin, hoặc dự án được trưng bày để chia sẻ với công chúng hoặc mục đích thương mại. Triển lãm có thể bao gồm nhiều loại, từ triển lãm nghệ thuật với tranh và tác phẩm nghệ thuật, triển lãm công nghiệp với sản phẩm và công nghệ mới, đến triển lãm về lịch sử, khoa học, hoặc văn hóa.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Triển lãm” và nghĩa tiếng Việt

  • Display (n/v) – Trưng bày.
  • Gallery (n) – Phòng trưng bày.
  • Artifacts (n) – Các hiện vật.
  • Curator (n) – Người quản lý triển lãm.
  • Opening Reception (n) – Tiệc khai mạc.
  • Installation (n) – Công trình lắp đặt.
  • Venue (n) – Địa điểm tổ chức.
  • Theme (n) – Chủ đề.
  • Aesthetic (adj/n) – Mỹ thuật, sở thích về thẩm mỹ.
  • Catalog (n) – Danh mục triển lãm.
  • Interactive (adj) – Tương tác.
  • Visitor (n) – Người tham quan.
  • Booth (n) – Gian hàng.
  • Award (n/v) – Giải thưởng.

Các mẫu câu với từ “exhibition” hoặc “expo” có nghĩa “Triển lãm” và dịch sang tiếng Việt

  • The art exhibition featured a wide range of paintings and sculptures. (Triển lãm nghệ thuật này có nhiều bức tranh và tượng điêu khắc đa dạng.)
  • Have you ever attended an international expo? (Bạn đã từng tham dự một triển lãm quốc tế chưa?)
  • If you go to the science expo, you will learn about cutting-edge technologies. (Nếu bạn đến triển lãm khoa học, bạn sẽ tìm hiểu về các công nghệ tiên tiến.)
  • Visit the expo and explore the latest innovations in technology. (Hãy thăm triển lãm và khám phá những đổi mới mới nhất về công nghệ.)
  • Wow, the automobile expo was incredible, with all those futuristic cars! (Trời ơi, triển lãm ô tô thật tuyệt vời, với những chiếc ô tô tương lai đó!)
  • The new product was showcased at the trade expo last month. (Sản phẩm mới đã được giới thiệu tại triển lãm thương mại vào tháng trước.)
  • Our company is planning to participate in an international trade expo next year. (Công ty của chúng tôi đang lên kế hoạch tham gia một triển lãm thương mại quốc tế vào năm tới.)
  • She has visited several art exhibitions in different countries. (Cô ấy đã thăm một số triển lãm nghệ thuật ở các quốc gia khác nhau.)
  • While we were at the technology expo, we saw some amazing demonstrations. (Trong khi chúng tôi đang ở triển lãm công nghệ, chúng tôi đã thấy một số biểu diễn tuyệt vời.)
  • He said, “The book expo was well-organized and informative.” (Anh ấy nói, “Triển lãm sách đã được tổ chức tốt và mang tính giáo dục.”)

Xem thêm: