Thành phố du lịch tiếng Anh là gì?

Thành phố du lịch tiếng Anh là gì

Thành phố du lịch tiếng Anh là gì? Thành phố du lịch trong tiếng Anh được gọi là “tourist city” /ˈtʊrɪst ˈsɪti/ hoặc “tourism city” /ˈtʊrɪzəm ˈsɪti/.

Các thành phố du lịch là những thành phố được đánh giá cao về cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, cùng với tài sản kiến trúc cổ có giá trị nghệ thuật cao, tạo sức hấp dẫn đối với du khách đông đảo.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thành phố du lịch” và nghĩa tiếng Việt

  • Tourist destination (n): Điểm đến du lịch.
  • Traveler (n): Du khách.
  • Sightseeing (n): Việc tham quan.
  • Attraction (n): Điểm thu hút.
  • Hospitality (n): Sự hiếu khách, lòng mến khách.
  • Landmark (n): Địa danh nổi tiếng.
  • Cultural heritage (n): Di sản văn hóa.
  • Cosmopolitan (adj): Đa quốc gia, phóng khoáng.
  • Entertainment (n): Giải trí.
  • Culinary diversity (n): Sự đa dạng về ẩm thực.
  • Local craftsmanship (n): Nghệ thuật thủ công địa phương.
  • Tourism industry (n): Ngành công nghiệp du lịch.
  • Hotel accommodation (n): Chỗ ở tại khách sạn.
  • Urban exploration (n): Khám phá đô thị.
  • Ecotourism (n): Du lịch sinh thái.

Các mẫu câu với từ “tourist city” hoặc “tourism city” có nghĩa “Thành phố du lịch” và dịch sang tiếng Việt

  • She mentioned that Paris is known as a famous tourist city with iconic landmarks. (Cô ấy đề cập rằng Paris được biết đến là một thành phố du lịch nổi tiếng với những địa danh biểu tượng.)
  • If the local authorities invest in infrastructure, the town could become a thriving tourism city. (Nếu các chính quyền địa phương đầu tư vào hạ tầng, thị trấn có thể trở thành một thành phố du lịch phát triển.)
  • Have you ever visited a famous tourist city during your travels? (Bạn đã từng ghé thăm một thành phố du lịch nổi tiếng trong những chuyến đi của mình chưa?)
  • Explore the cultural diversity of this tourism city by trying local cuisine and visiting museums. (Khám phá sự đa dạng văn hóa của thành phố du lịch này bằng cách thử ẩm thực địa phương và thăm các bảo tàng.)
  • Barcelona is a more cosmopolitan tourist city compared to smaller towns in the region. (Barcelona là một thành phố du lịch đa quốc gia hơn so với những thị trấn nhỏ trong khu vực.)
  • Despite its reputation as a tourist city, Venice faces challenges related to overtourism. (Mặc dù nổi tiếng là một thành phố du lịch, Venice đối mặt với những thách thức liên quan đến du khách quá tải.)
  • Being a tourist city brings economic benefits but also requires sustainable planning. (Việc trở thành một thành phố du lịch mang lại lợi ích kinh tế nhưng cũng đòi hỏi kế hoạch bền vững.)
  • In conclusion, turning a regular city into a vibrant tourism city demands careful marketing and infrastructure development. (Tóm lại, biến một thành phố thông thường thành một thành phố du lịch sôi động đòi hỏi sự tiếp thị cẩn thận và phát triển hạ tầng.)
  • The rise of ecotourism has transformed many ordinary cities into sustainable tourism destinations. (Sự phát triển của du lịch sinh thái đã biến nhiều thành phố bình thường thành những điểm đến du lịch bền vững.)
  • While some prefer the charm of small towns, others are drawn to the amenities of a bustling tourism city. (Trong khi một số người thích sự quyến rũ của các thị trấn nhỏ, thì người khác lại hấp dẫn bởi tiện ích của một thành phố du lịch sôi động.)

Xem thêm: