Sách giáo khoa tiếng Anh là gì? Sách giáo khoa trong tiếng Anh được gọi là “textbook” /ˈtekst.bʊk/.
Sách giáo khoa là các tài liệu hoặc cuốn sách được thiết kế và sáng tạo đặc biệt để hỗ trợ việc giảng dạy và học tập trong các khóa học và chương trình giáo dục. Những cuốn sách giáo khoa này thường chứa kiến thức và thông tin cơ bản về một chủ đề cụ thể, được biên soạn để giúp học sinh, sinh viên hoặc những người tham gia khóa học tiếp cận và nắm bắt kiến thức một cách có hệ thống và logic.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Sách giáo khoa” và nghĩa tiếng Việt
- Educational (adj) – Liên quan đến giáo dục
- Curriculum (n) – Chương trình học
- Lesson (n) – Bài học
- Learning materials (n) – Tài liệu học tập
- Pedagogy (n) – Phương pháp giảng dạy
- Instructional (adj) – Liên quan đến việc hướng dẫn
- Teaching aids (n) – Hỗ trợ giảng dạy
- Syllabus (n) – Kế hoạch học tập
- Workbook (n) – Sách bài tập
- Reference book (n) – Sách tham khảo
- Study guide (n) – Hướng dẫn học tập
- E-learning (n) – Học trực tuyến
- Homework (n) – Bài tập về nhà
- Assessment (n) – Đánh giá
Các mẫu câu với từ “textbook” có nghĩa “Sách giáo khoa” và dịch sang tiếng Việt
- I bought a new textbook for my biology class. (Tôi đã mua một cuốn sách giáo khoa mới cho lớp học sinh học Sinh học của tôi.)
- Have you finished reading the textbook yet? (Bạn đã đọc xong sách giáo khoa chưa?)
- If you had brought your textbook, you could have studied during the break. (Nếu bạn đã mang theo sách giáo khoa, bạn có thể học trong giờ nghỉ.)
- Please open your textbook to page 50. (Làm ơn mở sách giáo khoa của bạn đến trang 50.)
- The textbook provides a comprehensive overview of the subject. (Sách giáo khoa cung cấp một cái nhìn toàn diện về môn học.)
- This textbook is much better than the one we used last year. (Cuốn sách giáo khoa này tốt hơn nhiều so với cuốn chúng ta đã sử dụng năm ngoái.)
- I plan to sell my old textbooks once I graduate. (Tôi dự định sẽ bán sách giáo khoa cũ của mình sau khi tốt nghiệp.)
- The textbook explains the theory in great detail. (Sách giáo khoa giải thích lý thuyết một cách tỉ mỉ.)
- In my opinion, this is the best textbook for learning mathematics. (Theo ý kiến của tôi, đây là cuốn sách giáo khoa tốt nhất để học toán.)
- Could you please lend me your textbook for a while? (Bạn có thể cho mình mượn cuốn sách giáo khoa của bạn trong một thời gian không?)
Xem thêm: