Nghiên cứu tiếng Anh là gì?

Nghiên cứu tiếng Anh là gì? Nghiên cứu trong tiếng Anh được diễn đạt bằng cụm từ “research” /rɪˈsɜːrtʃ/.

Nghiên cứu là quá trình hệ thống và có hệ thống của việc thu thập thông tin, dữ liệu và kiến thức về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể để hiểu rõ hơn, phân tích, đánh giá và đưa ra kết luận. Nó có thể bao gồm việc đọc và nghiên cứu tài liệu có sẵn, thực hiện thử nghiệm hoặc điều tra thực địa, thu thập dữ liệu số liệu, và tiến hành phân tích dữ liệu.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nghiên cứu” và nghĩa tiếng Việt

  • Study (n) – Nghiên cứu, học tập
  • Investigate (v) – Điều tra
  • Experiment (n) – Thử nghiệm
  • Hypothesis (n) – Giả thuyết
  • Data (n) – Dữ liệu
  • Observation (n) – Quan sát
  • Analysis (n) – Phân tích
  • Conclusion (n) – Kết luận
  • Survey (n) – Khảo sát
  • Experiment (v) – Thử nghiệm
  • Methodology (n) – Phương pháp học tập
  • Findings (n) – Kết quả
  • Sample (n) – Mẫu thử nghiệm
  • Literature Review (n) – Đánh giá về tài liệu

Các mẫu câu với từ “research” có nghĩa “Nghiên cứu” và dịch sang tiếng Việt

  • Her groundbreaking research in neuroscience has changed our understanding of the brain. (Cuốn nghiên cứu đột phá về thần kinh của cô ấy đã thay đổi sự hiểu biết của chúng ta về não bộ.)
  • Have you conducted any research on the effects of climate change? (Bạn đã tiến hành bất kỳ nghiên cứu nào về tác động của biến đổi khí hậu chưa?)
  • If you don’t do your research thoroughly, you might miss important details. (Nếu bạn không nghiên cứu một cách kỹ lưỡng, bạn có thể bỏ sót những chi tiết quan trọng.)
  • Please begin your research as soon as possible. (Xin hãy bắt đầu nghiên cứu của bạn càng sớm càng tốt.)
  • Not only did he conduct research in chemistry, but he also excelled in physics. (Anh ấy không chỉ tiến hành nghiên cứu trong lĩnh vực hóa học, mà còn xuất sắc trong vật lý.)
  • What a fascinating field of research this is! (Thật là một lĩnh vực nghiên cứu thú vị!)
  • Contrary to popular belief, his research suggests that coffee may have health benefits. (Không giống như quan điểm phổ biến, nghiên cứu của anh ấy gợi ý rằng cà phê có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe.)
  • The research conducted by this team is more thorough than any other in the field. (Nhóm này đã tiến hành nghiên cứu tỉ mỉ hơn bất kỳ người khác trong lĩnh vực này.)
  • The professor encouraged his students to critically research the topic. (Giáo sư khuyến khích học sinh của mình nghiên cứu một cách phê phán về chủ đề.)
  • If you’re passionate about a subject, research can be a rewarding journey. (Nếu bạn đam mê về một chủ đề, nghiên cứu có thể là một hành trình đáng giá.)

Xem thêm: