Nghỉ giải lao tiếng Anh là gì? Nghỉ giải lao trong tiếng Anh được gọi là “break” /breɪk/.
Nghỉ giải lao là một khoảng thời gian trong ngày làm việc hoặc học tập dành cho việc nghỉ ngơi, thư giãn, và tái năng lượng. Khi bạn nghỉ giải lao, bạn thường rời khỏi công việc hoặc học tập trong thời gian ngắn để đứng dậy, đi dạo, uống nước, hoặc thư giãn trước khi tiếp tục công việc. Nghỉ giải lao là quan trọng để duy trì tăng cường hiệu suất làm việc hoặc học tập, giảm căng thẳng và mệt mỏi, và duy trì sức khỏe tốt.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nghỉ giải lao” và nghĩa tiếng Việt
- Rest (n/v) – Nghỉ ngơi.
- Recharge (v) – Tái năng lượng.
- Interval (n) – Khoảng thời gian nghỉ.
- Pause (n/v) – Tạm dừng.
- Relaxation (n) – Sự thư giãn.
- Refreshment (n) – Đồ ăn và đồ uống nhẹ trong khoảng nghỉ.
- R&R (Rest and Recreation) (n) – Nghỉ ngơi và giải trí.
- Break time (n) – Thời gian nghỉ.
- Breathe (v) – Thở (một cách sâu).
- Unwind (v) – Giải tỏa căng thẳng.
- Regeneration (n) – Sự tái sinh.
- Revitalize (v) – Tái tạo năng lượng.
- Leisure (n) – Thời gian rảnh rỗi.
- Intermission (n) – Thời gian nghỉ giữa các sự kiện hoặc buổi biểu diễn.
Các mẫu câu với từ “break” có nghĩa “Nghỉ giải lao” và dịch sang tiếng Việt
- I always take a short break after working for two hours. (Tôi luôn nghỉ giải lao ngắn sau khi làm việc trong hai giờ.)
- Did you have a break during the long meeting? (Bạn đã có thời gian nghỉ giải lao trong cuộc họp dài không?)
- Please remember to take breaks to avoid burnout. (Vui lòng nhớ nghỉ giải lao để tránh quá tải.)
- If you don’t take regular breaks, you’ll feel exhausted by the end of the day. (Nếu bạn không nghỉ giải lao đều đặn, bạn sẽ cảm thấy mệt mỏi vào cuối ngày.)
- What a relief it is to have a short break in the middle of a busy day! (Thật là dễ chịu khi có một thời gian nghỉ ngắn giữa một ngày bận rộn!)
- The break room is being cleaned by the janitor. (Phòng nghỉ giải lao đang được người gác cửa dọn dẹp.)
- Taking regular breaks is essential for maintaining productivity. (Việc nghỉ giải lao đều đặn là quan trọng để duy trì hiệu suất làm việc.)
- Long breaks are more beneficial than short ones for relaxation. (Thời gian nghỉ giải lao dài hơn có ích hơn cho việc thư giãn so với thời gian ngắn.)
- At this time tomorrow, I will be enjoying a break by the beach. (Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang thư giãn bên bãi biển.)
- During the break, she went for a walk to clear her mind. (Trong thời gian nghỉ giải lao, cô ấy đi dạo để làm sạch tâm trí.)
Xem thêm: