Lớp trưởng tiếng Anh là gì?

Lớp trưởng tiếng Anh là gì? Lớp trưởng trong tiếng Anh được gọi là “class monitor” /klæs ˈmɑnətər/.

Lớp trưởng là một vai trò quan trọng trong môi trường học tập. Đây là học sinh được bầu hoặc được chỉ định để đảm nhiệm các trách nhiệm quản lý và lãnh đạo trong lớp học. Lớp trưởng không chỉ đại diện cho lớp trước giáo viên và các cơ quan quản lý, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường học tập tích cực cho tất cả các thành viên trong lớp.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Lớp trưởng” và nghĩa tiếng Việt

  • Student leader (n) – Lãnh đạo học sinh
  • Responsibility (n) – Trách nhiệm
  • Leadership (n) – Lãnh đạo
  • Representative (n) – Người đại diện
  • Organizer (n) – Người tổ chức
  • Role model (n) – Người mẫu
  • Coordinator (n) – Người điều phối
  • Delegate (n) – Người ủy quyền
  • Influence (n) – Ảnh hưởng
  • Guidance (n) – Hướng dẫn
  • Empowerment (n) – Sự ủng hộ và ủy quyền
  • Initiative (n) – Sáng kiến
  • Supportive (adj) – Ủng hộ
  • Motivate (v) – Truyền động viên

Các mẫu câu với từ “class monitor” có nghĩa “Lớp trưởng” và dịch sang tiếng Việt

  • The class monitor is responsible for maintaining discipline in the classroom. (Lớp trưởng có trách nhiệm duy trì trật tự trong lớp học.)
  • Who was elected as the class monitor for this school year? (Ai đã được bầu làm lớp trưởng cho năm học này?)
  • If the class monitor had not intervened, the argument would have escalated. (Nếu lớp trưởng không can thiệp, cuộc tranh luận đã leo thang.)
  • Being a class monitor is more challenging than it seems. (Làm lớp trưởng khó khăn hơn nhìn có vẻ.)
  • The class monitor’s dedication to their duties is truly commendable! (Sự tận tâm của lớp trưởng trong việc thực hiện nhiệm vụ thật đáng khen ngợi!)
  • The class monitor’s report was submitted to the teacher by the end of the day. (Báo cáo của lớp trưởng đã được gửi đến giáo viên vào cuối ngày.)
  • If the class monitor notices any misbehavior, they are supposed to report it to the teacher immediately. (Nếu lớp trưởng nhận thấy bất kỳ hành vi không đúng, họ cần báo cáo ngay lập tức cho giáo viên.)
  • How can the class monitor motivate their classmates to participate in class activities? (Lớp trưởng làm thế nào để khích lệ các bạn cùng lớp tham gia vào các hoạt động học tập?)
  • The class monitor narrated how they had organized a successful charity event for the school. (Lớp trưởng kể lại cách họ đã tổ chức một sự kiện từ thiện thành công cho trường học.)
  • The class monitor should address any concerns that their classmates may have regarding the upcoming school trip. (Lớp trưởng nên giải quyết mọi lo ngại mà các bạn cùng lớp có thể có đối với chuyến đi học sắp tới.)

Xem thêm: