Lao công tiếng Anh là gì? Lao công trong tiếng Anh được gọi là “laborer” /ˈleɪbər/.
Lao công được sử dụng để chỉ người lao động, người làm công việc thủ công hoặc công việc vận hành máy móc, thường là trong lĩnh vực sản xuất, xây dựng, hoặc các công việc tay nghề. Lao công thường liên quan đến công việc vận sức và đòi hỏi sức lao động vất vả.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Lao công” và nghĩa tiếng Việt
- Manual worker (n) – Người làm công việc thủ công
- Blue-collar worker (n) – Người lao động tay chân
- Skilled laborer (n) – Lao công có kỹ năng
- Unskilled laborer (n) – Lao công không có kỹ năng
- Workman (n) – Người thợ, công nhân
- Factory worker (n) – Người làm việc trong nhà máy
- Construction worker (n) – Người làm công trình xây dựng
- Warehouse worker (n) – Người làm việc trong kho
- Labor-intensive (adj) – Đòi hỏi nhiều sức lao động
- Physical labor (n) – Công việc vận sức
- Hardworking (adj) – Chăm chỉ, siêng năng
- Manual labor (n) – Lao động thủ công
- Trade worker (n) – Người thợ làm nghề
- Menial job (n) – Công việc đơn giản
Các mẫu câu với từ “laborer” có nghĩa “Lao công” và dịch sang tiếng Việt
- The laborer worked tirelessly to complete the construction project. (Lao công đã làm việc không ngừng nghỉ để hoàn thành dự án xây dựng.)
- Have you ever worked as a laborer on a farm? (Bạn đã từng làm việc như một lao công trên một trang trại chưa?)
- If the laborer had worn proper safety gear, the accident could have been prevented. (Nếu người lao công đã mang đồ bảo hộ đúng cách, tai nạn có thể đã được ngăn chặn.)
- Skilled laborers often earn higher wages than unskilled laborers. (Người lao công có kỹ năng thường kiếm lương cao hơn so với người lao công không có kỹ năng.)
- The dedication of these laborers to their work is truly inspiring! (Sự cống hiến của những người lao công này đối với công việc của họ thật sự đáng khen ngợi!)
- The building was constructed by a team of skilled laborers. (Tòa nhà đã được xây dựng bởi một đội ngũ các người lao công có kỹ năng.)
- If a laborer is injured on the job, they should report it immediately. (Nếu một người lao công bị thương trong quá trình làm việc, họ nên báo cáo ngay lập tức.)
- How does the role of a laborer differ from that of a supervisor on a construction site? (Vai trò của một người lao công khác biệt như thế nào so với một người giám sát tại một công trường xây dựng?)
- He narrated the laborer’s struggles in adapting to the demanding physical work. (Anh ấy kể lại những khó khăn của người lao công trong việc thích nghi với công việc vận sức đòi hỏi cao.)
- If a laborer completes their tasks efficiently, they may be eligible for a bonus. (Nếu một người lao công hoàn thành nhiệm vụ của họ một cách hiệu quả, họ có thể đủ điều kiện để nhận thưởng.
Xem thêm: