Khóa học tiếng Anh là gì?

Khóa học tiếng Anh là gì

Khóa học tiếng Anh là gì? Khóa học trong tiếng Anh được gọi là “course” /kɔːrs/.

Khóa học là một chương trình học tập hoặc đào tạo thiết kế để giúp người học nắm bắt kiến thức và kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể hoặc về một chủ đề nhất định. Khóa học này có thể được tổ chức tại các trường đại học, trung tâm đào tạo, hoặc trực tuyến thông qua Internet. Mục tiêu của một khóa học thường là cung cấp kiến thức và kỹ năng cụ thể, và thường có thời gian học cố định.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Khóa học” và nghĩa tiếng Việt

  • Enroll (v) – Đăng ký
  • Curriculum (n) – Chương trình học
  • Instructor (n) – Giảng viên
  • Lecture (n) – Bài giảng
  • Seminar (n) – Buổi hội thảo
  • Assignment (n) – Bài tập
  • Syllabus (n) – Chương trình học (kế hoạch giảng dạy)
  • Tuition (n) – Học phí
  • Online (adj) – Trực tuyến
  • Classroom (n) – Phòng học
  • Study (v) – Học, nghiên cứu
  • Degree (n) – Bằng cấp
  • Homework (n) – Bài tập về nhà
  • Graduate (n) – Người tốt nghiệp

Các mẫu câu với từ “course” có nghĩa “Khóa học” và dịch sang tiếng Việt

  • I am currently taking a course on computer programming. (Tôi hiện đang tham gia khóa học lập trình máy tính.)
  • Have you ever taken an online course before? (Bạn đã từng tham gia khóa học trực tuyến chưa?)
  • If I had more time, I would enroll in an advanced English course. (Nếu tôi có thời gian hơn, tôi sẽ đăng ký khóa học tiếng Anh nâng cao.)
  • Could you please recommend a good photography course? (Bạn có thể giới thiệu cho tôi một khóa học chụp ảnh tốt không?)
  • What a fantastic course that was! (Quả thật là một khóa học tuyệt vời!)
  • She said, “I’m going to start a new course next week.” (Cô ấy nói, “Tôi sẽ bắt đầu một khóa học mới vào tuần sau.”)
  • What would you do if the course materials were not available online? (Bạn sẽ làm gì nếu tài liệu khóa học không có sẵn trực tuyến?)
  • This course is more challenging than the one I took last semester. (Khóa học này khó khăn hơn khóa học tôi học vào học kỳ trước.)
  • The course that I’m interested in has a lot of practical exercises. (Khóa học mà tôi quan tâm có nhiều bài tập thực hành.)
  • You should consider taking a course in digital marketing to enhance your skills. (Bạn nên xem xét tham gia khóa học tiếp thị số để nâng cao kỹ năng của bạn.)

Xem thêm: