Học sinh tiếng Anh là gì?

Học sinh tiếng Anh là gì? Học sinh trong tiếng Anh được gọi là “student” /ˈstuːdənt/.

Học sinh là người tham gia vào quá trình học tập trong môi trường giáo dục. Họ thường tham gia vào lớp học, học bài, làm bài kiểm tra, và thực hiện các hoạt động học tập để nâng cao kiến thức và kỹ năng của họ. Học sinh có thể được chia thành nhiều loại dựa trên độ tuổi và cấp học, chẳng hạn như học sinh tiểu học, học sinh trung học, và học sinh đại học.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Học sinh” và nghĩa tiếng Việt

  • Pupil (n) – Học sinh tiểu học
  • Learner (n) – Người học
  • Classmate (n) – Bạn cùng lớp
  • Scholar (n) – Học giả, học bổng
  • High school student (n) – Học sinh trung học
  • Elementary school student (n) – Học sinh tiểu học
  • College student (n) – Sinh viên đại học
  • Undergraduate (n) – Sinh viên năm đầu, đại học
  • Graduate student (n) – Sinh viên sau đại học
  • Youngster (n) – Thanh thiếu niên, người trẻ
  • Junior (adj) – Học sinh năm thứ hai
  • Senior (adj) – Học sinh năm cuối
  • Enroll (v) – Ghi danh, đăng ký học
  • Homework (n) – Bài tập về nhà

Các mẫu câu với từ “student” có nghĩa “Học sinh” và dịch sang tiếng Việt

  • The student received an award for academic excellence. (Học sinh đã nhận được giải thưởng về xuất sắc trong học tập.)
  • Do you know any foreign exchange students at your school? (Bạn có biết học sinh trao đổi quốc tế ở trường của bạn không?)
  • If the student studies hard, they will pass the exam. (Nếu học sinh học chăm chỉ, họ sẽ đậu kỳ thi.)
  • She is a more diligent student than her brother. (Cô ấy là một học sinh chăm chỉ hơn anh trai cô.)
  • Wow, the student’s performance in the science competition was outstanding! (Chao ôi, màn trình diễn của học sinh trong cuộc thi khoa học thật xuất sắc!)
  • The project was completed by the student. (Dự án đã được hoàn thành bởi học sinh.)
  • If the student had studied harder, they would have received a higher grade. (Nếu học sinh đã học chăm chỉ hơn, họ đã nhận điểm cao hơn.)
  • Which student scored the highest on the math test? (Học sinh nào đã đạt điểm cao nhất trong bài kiểm tra toán học?)
  • He narrated how the student council organized the charity event. (Anh ấy kể lại cách hội học sinh đã tổ chức sự kiện từ thiện.)
  • If the student is absent, they should inform the teacher in advance. (Nếu học sinh vắng mặt, họ nên thông báo trước cho giáo viên.)

Xem thêm: