Học phí tiếng Anh là gì? Học phí trong tiếng Anh được gọi là “tuition fee” /tuˈɪʃən fiː/.
Học phí là số tiền mà bạn phải trả cho việc học tại một cơ sở giáo dục hoặc tổ chức đào tạo cụ thể. Đây là khoản chi phí bạn phải trả để tham gia vào một khóa học, chương trình học, hoặc khóa đào tạo. Học phí có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hình giáo dục, cấp độ học vấn, và địa điểm đào tạo. Học phí thường bao gồm cả chi phí cho giảng dạy, tài liệu học, và các dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến việc học.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Học phí” và nghĩa tiếng Việt
- Scholarship (n) – Học bổng.
- Enrollment fee (n) – Phí nhập học.
- Financial aid (n) – Hỗ trợ tài chính.
- Payment plan (n) – Kế hoạch thanh toán.
- Tuition reimbursement (n) – Bồi thường học phí.
- Discount (n) – Giảm giá.
- Installment (n) – Khoản trả góp.
- Full-time student (n) – Sinh viên học chính quy.
- Part-time student (n) – Sinh viên học bán thời gian.
- Out-of-state tuition (n) – Học phí cho sinh viên ngoại trú.
- Student loan (n) – Khoản vay sinh viên.
- Financial burden (n) – Gánh nặng tài chính.
- Fellowship (n) – Học bổng nghiên cứu.
- Merit-based aid (n) – Hỗ trợ tài chính dựa trên thành tích.
Các mẫu câu với từ “tuition fee” có nghĩa “Học phí” và dịch sang tiếng Việt
- The tuition fee for this semester is due next week. (Học phí học kỳ này phải thanh toán vào tuần tới.)
- How much is the tuition fee for the entire program? (Học phí cho toàn bộ chương trình là bao nhiêu?)
- Please submit your tuition fee payment before the deadline. (Vui lòng nộp tiền học phí trước thời hạn.)
- If you qualify for financial aid, the tuition fee may be reduced. (Nếu bạn đủ điều kiện để nhận hỗ trợ tài chính, học phí có thể giảm đi.)
- What a relief to receive a scholarship that covers the entire tuition fee! (Thật là một sự giúp đỡ lớn khi nhận được học bổng mà bao phủ toàn bộ học phí!)
- The tuition fee was paid by the student’s parents. (Học phí đã được thanh toán bởi cha mẹ của học sinh.)
- Paying the tuition fee can be a financial challenge for some students. (Việc trả học phí có thể là một thách thức tài chính đối với một số sinh viên.)
- The tuition fee at this university is higher than at the other one. (Học phí tại trường đại học này cao hơn so với trường khác.)
- At this time next year, I will be paying my tuition fee for the next semester. (Vào thời điểm này vào năm sau, tôi sẽ đang trả học phí cho học kỳ tới.)
- While she was struggling to pay the tuition fee, she applied for a scholarship to ease the financial burden. (Trong thời gian cô ấy đang đấu tranh để trả học phí, cô ấy đã nộp đơn xin học bổng để giảm bớt gánh nặng tài chính.)
Xem thêm: