Học bổng tiếng Anh là gì?

Học bổng tiếng Anh là gì

Học bổng tiếng Anh là gì? Học bổng trong tiếng Anh được gọi là “scholarship” /ˈskɒləʃɪp/.

Học bổng là một khoản tiền hoặc hỗ trợ tài chính được cung cấp cho học sinh hoặc sinh viên để giúp họ trang trải các chi phí liên quan đến giáo dục. Học bổng có thể bao gồm trả tiền học phí, hỗ trợ sinh hoạt, trợ cấp sách giáo trình, và nhiều khoản phí khác. Các tổ chức, trường học, chính phủ, tổ chức phi lợi nhuận và cá nhân có thể cấp học bổng cho các học sinh và sinh viên theo định kỳ hoặc dịp đặc biệt.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Học bổng” và nghĩa tiếng Việt

  • Grant (n) – Hỗ trợ tài chính
  • Fellowship (n) – Học viên / Học giả
  • Financial aid (n) – Hỗ trợ tài chính
  • Merit-based (adj) – Dựa trên thành tích
  • Need-based (adj) – Dựa trên nhu cầu tài chính
  • Full scholarship (n) – Học bổng toàn phần
  • Partial scholarship (n) – Học bổng một phần
  • Tuition waiver (n) – Miễn học phí
  • Awardee (n) – Người được trao học bổng
  • Donor (n) – Người tài trợ
  • Endowment (n) – Quỹ học bổng
  • Application (n) – Đơn xin học bổng
  • Selection committee (n) – Ban chọn học bổng
  • Stipend (n) – Tiền trợ cấp

Các mẫu câu với từ “scholarship” có nghĩa “Học bổng” và dịch sang tiếng Việt

  • She received a full scholarship to study abroad. (Cô ấy nhận được học bổng toàn phần để đi học ở nước ngoài.)
  • How can I apply for this scholarship program? (Làm thế nào để tôi có thể đăng ký chương trình học bổng này?)
  • If you meet the eligibility criteria, you will be considered for the scholarship. (Nếu bạn đáp ứng tiêu chí đủ điều kiện, bạn sẽ được xem xét cho học bổng.)
  • Fill out the scholarship application form before the deadline. (Hãy điền đơn xin học bổng trước hạn chót.)
  • What a generous scholarship offer! (Thật là một đề nghị học bổng rất hào phóng!)
  • His scholarship covers all of his tuition fees. (Học bổng của anh ấy chi trả toàn bộ học phí.)
  • The scholarship for science majors is more competitive than the one for humanities. (Học bổng cho các ngành khoa học cạnh tranh hơn so với ngành nghệ thuật và nhân văn.)
  • The scholarship was awarded to her for her outstanding research contributions. (Học bổng đã được trao cho cô ấy vì đóng góp nghiên cứu xuất sắc của cô ấy.)
  • Receiving the scholarship was a life-changing moment for him. (Việc nhận học bổng đã là một khoảnh khắc thay đổi cuộc đời đối với anh ấy.)
  • She is going to use the scholarship to pursue a master’s degree in economics. (Cô ấy sẽ sử dụng học bổng để theo học thạc sĩ ngành kinh tế.)

Xem thêm: