Hoạt động tình nguyện tiếng Anh là gì?

Hoạt động tình nguyện tiếng Anh là gì? Tình nguyện trong tiếng Anh được gọi là “volunteering” /ˌvɒlənˈtɪrɪŋ/.

Tình nguyện là hành động tự nguyện của một người hoặc một tổ chức để cống hiến thời gian, nỗ lực và tài năng của họ cho mục tiêu xã hội, môi trường, hay cộng đồng mà họ quan tâm mà không đòi hỏi sự bắt buộc hay đền bù tài chính. Hoạt động tình nguyện có thể bao gồm việc giúp đỡ người khác, tham gia vào các hoạt động từ thiện, dự án xã hội, công việc tự do,… nhằm cải thiện điều kiện sống của mọi người hoặc hỗ trợ các mục tiêu cộng đồng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tình nguyện” và nghĩa tiếng Việt

  • Volunteer (n/v) – Tình nguyện viên / Tình nguyện.
  • Community service (n) – Công việc xã hội.
  • Nonprofit organization (n) – Tổ chức phi lợi nhuận.
  • Philanthropy (n) – Tỷ tài từ thiện.
  • Charity (n) – Tỷ tài từ thiện, hoạt động từ thiện.
  • Humanitarian (adj) – Nhân đạo.
  • Service project (n) – Dự án phục vụ cộng đồng.
  • Give back (v) – Trả lại, đóng góp lại cho cộng đồng.
  • Social impact (n) – Tác động xã hội.
  • Empowerment (n) – Sự ủng hộ, tạo điều kiện cho người khác tự quyết định và phát triển.
  • Civic engagement (n) – Sự tham gia công dân.
  • Charitable organization (n) – Tổ chức từ thiện.
  • Community development (n) – Phát triển cộng đồng.
  • Humanitarian aid (n) – Hỗ trợ nhân đạo.

Các mẫu câu với từ “volunteering” có nghĩa “Hoạt động tình nguyện” và dịch sang tiếng Việt

  • She has been volunteering at the local animal shelter for five years. (Cô ấy đã tham gia hoạt động tình nguyện tại trại nuôi thú cưng địa phương trong năm năm.)
  • Have you ever considered volunteering your time to help the less fortunate? (Bạn đã từng xem xét việc tình nguyện thời gian để giúp đỡ những người kém may mắn chưa?)
  • Please sign up for volunteering at the upcoming charity event. (Vui lòng đăng ký tham gia hoạt động tình nguyện tại sự kiện từ thiện sắp tới.)
  • If more people start volunteering, our community will become a better place. (Nếu nhiều người hơn tham gia hoạt động tình nguyện, cộng đồng của chúng ta sẽ trở nên tốt đẹp hơn.)
  • What an amazing experience volunteering at the orphanage was! (Thật là một trải nghiệm tuyệt vời khi tham gia tình nguyện tại cô nhi viện!)
  • The volunteering program was organized by the local youth group. (Chương trình tình nguyện đã được tổ chức bởi nhóm thanh niên địa phương.)
  • Volunteering can be a rewarding way to give back to your community. (Tình nguyện có thể là cách đáng giá để trả lại cho cộng đồng của bạn.)
  • Her commitment to volunteering is greater than anyone else’s in our group. (Cam kết của cô ấy với hoạt động tình nguyện lớn hơn bất kỳ ai khác trong nhóm của chúng ta.)
  • This time next week, I will be volunteering at the local food bank. (Vào thời điểm này vào tuần tới, tôi sẽ đang tham gia hoạt động tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm địa phương.)
  • While volunteering at the hospital, he met a patient whose story deeply touched his heart. (Trong thời gian tham gia hoạt động tình nguyện tại bệnh viện, anh ấy gặp gỡ một bệnh nhân có câu chuyện đánh vào trái tim anh ấy.)

Xem thêm: