Hồ sơ du học tiếng Anh là gì?

Hồ sơ du học tiếng Anh là gì? Hồ sơ du học trong tiếng Anh được gọi là “study abroad record” /ˈstʌdi əˈbrɔd ˈrɛkərd/.

Hồ sơ du học là bộ tài liệu chứa thông tin về học sinh hoặc sinh viên đăng ký tham gia chương trình du học tại một trường ở nước ngoài. Hồ sơ này bao gồm các giấy tờ, thông tin và tài liệu cần thiết để đánh giá khả năng học tập và đáp ứng yêu cầu của trường hoặc chương trình du học. Các thành phần thường có trong hồ sơ du học gồm bản sao học bạ, bằng cấp, kết quả kiểm tra tiếng Anh (nếu cần), thư giới thiệu, bài luận, và các biểu mẫu ứng tuyển.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hồ sơ du học” và nghĩa tiếng Việt

  • Residential education (n): Giáo dục nội trú.
  • Dormitory (n): Ký túc xá.
  • Curriculum (n): Chương trình học.
  • Housemaster/Housemistress (n): Hiệu trưởng phụ trách ký túc xá.
  • Coeducational (adj): Nam nữ học chung.
  • Extracurricular activities (n): Hoạt động ngoại khóa.
  • Peer interaction (n): Tương tác với bạn đồng trang lứa.
  • Supervised study (n): Học tập được giám sát.
  • Resident advisor (n): Cố vấn cư trú.
  • Campus life (n): Cuộc sống trên khuôn viên trường.
  • Boarding facilities (n): Cơ sở vật chất của ký túc xá.
  • Common room (n): Phòng sinh hoạt chung.
  • Meals provided (adj): Có bữa ăn được cung cấp.
  • Educational environment (n): Môi trường giáo dục.

Các mẫu câu với từ “study abroad record” có nghĩa “Hồ sơ du học” và dịch sang tiếng Việt

  • The study abroad record includes transcripts, recommendation letters, and the applicant’s statement of purpose. (Hồ sơ du học bao gồm bảng điểm, thư giới thiệu và bài luận mục đích của người nộp đơn.)
  • If you want to increase your chances of being accepted into a prestigious university, you should work on building a strong study abroad record. (Nếu bạn muốn tăng cơ hội được nhập học vào một trường đại học danh tiếng, bạn nên tập trung xây dựng một hồ sơ du học mạnh.)
  • What components are typically included in a study abroad record for graduate school applications? (Các yếu tố thường được bao gồm trong hồ sơ du học cho đơn nhập học thạc sĩ là gì?)
  • Before submitting your study abroad record, make sure all the required documents are complete and well-organized. (Trước khi nộp hồ sơ du học, hãy đảm bảo tất cả các tài liệu yêu cầu đã hoàn chỉnh và được tổ chức cẩn thận.)
  • Building a strong study abroad record is just as important as excelling in standardized tests for international applicants. (Xây dựng một hồ sơ du học mạnh không kém phần quan trọng so với việc xuất sắc trong các kỳ thi chuẩn quốc tế đối với ứng viên quốc tế.)
  • Contrary to popular belief, a study abroad record is not solely based on grades; other elements such as extracurricular activities are equally important. (Ngược lại với quan điểm phổ biến, hồ sơ du học không chỉ dựa trên điểm số; các yếu tố khác như hoạt động ngoại khóa cũng vô cùng quan trọng.)
  • In the competitive realm of international education, a well-crafted study abroad record can significantly influence one’s chances of acceptance. (Trong lĩnh vực cạnh tranh của giáo dục quốc tế, một hồ sơ du học được xây dựng cẩn thận có thể ảnh hưởng đáng kể đến cơ hội được nhập học.)

Xem thêm: