Hộ chiếu tiếng Anh là gì? Hộ chiếu trong tiếng Anh được gọi là “passport” /ˈpæs.pɔːrt/.
Hộ chiếu là một loại giấy tờ quan trọng do chính phủ cấp cho công dân của một quốc gia, cho phép họ xác minh danh tính và quốc tịch của mình khi đi du lịch hoặc di cư đến các quốc gia khác. Hộ chiếu thường chứa các thông tin cá nhân của chủ nhân, như tên, hình ảnh, ngày tháng năm sinh, và quốc tịch. Ngoài ra, nó còn bao gồm các dấu và chữ ký từ các cơ quan chính phủ để xác thực và bảo mật tài liệu.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hộ chiếu” và nghĩa tiếng Việt
- Identification (n) – Thẻ căn cước, giấy tờ tùy thân
- Citizenship (n) – Quốc tịch
- Visa (n) – Visa
- Immigration (n) – Nhập cư
- Expiration date (n) – Ngày hết hạn
- Entry (n) – Sự nhập cảnh
- Customs (n) – Hải quan
- Stamp (n) – Tem, dấu thời gian
- Embassy (n) – Đại sứ quán
- Renew (v) – Gia hạn
- Issue (v) – Cấp
- Valid (adj) – Có hiệu lực
- Biometric (adj) – Liên quan đến sinh trắc học
- Passport control (n) – Kiểm tra hộ chiếu
Các mẫu câu với từ “passport” có nghĩa “Hộ chiếu” và dịch sang tiếng Việt
- She lost her passport while traveling in Europe. (Cô ấy đã đánh mất hộ chiếu của mình khi đi du lịch ở châu Âu.)
- Do I need a visa in addition to my passport to enter this country? (Tôi cần visa ngoài hộ chiếu để nhập cảnh vào nước này không?)
- If your passport expires soon, you should renew it before planning your trip. (Nếu hộ chiếu của bạn sắp hết hạn, bạn nên gia hạn nó trước khi lên kế hoạch cho chuyến đi của mình.)
- Please keep your passport in a safe place at all times. (Xin hãy giữ hộ chiếu của bạn ở nơi an toàn vào mọi thời điểm.)
- Wow, your new passport photo looks great! (Trời ơi, ảnh hộ chiếu mới của bạn trông tuyệt!)
- You have your passport with you, don’t you? (Bạn đã mang theo hộ chiếu của mình, phải không?)
- The passport was issued by the government. (Hộ chiếu đã được chính phủ cấp.)
- My old passport had fewer pages than the new one. (Hộ chiếu cũ của tôi có ít trang hơn so với hộ chiếu mới.)
- Next week, I will apply for a new passport as mine is expiring soon. (Tuần sau, tôi sẽ đăng ký một hộ chiếu mới vì hộ chiếu cũ của tôi sắp hết hạn.)
- If you lose your passport abroad, you should contact your country’s embassy immediately. (Nếu bạn đánh mất hộ chiếu ở nước ngoài, bạn nên liên hệ ngay với đại sứ quán của nước bạn.)
Xem thêm: