Hiệu phó tiếng Anh là gì?

Hiệu phó tiếng Anh là gì? Hiệu phó trong tiếng Anh được gọi là “vice principal” /vaɪs ˈprɪnsəpəl/ hoặc “deputy principal” /ˈdɛpjʊti ˈprɪnsəpəl/.

Hiệu phó là một vị trí quản lý trong hệ thống giáo dục, thường tại các trường học. Người hiệu phó là phụ tá cho hiệu trưởng và thường chịu trách nhiệm về các nhiệm vụ quản lý hàng ngày của trường học. Các nhiệm vụ của hiệu phó có thể bao gồm quản lý học sinh, giáo viên, lên lịch học, xử lý vi phạm quy tắc trong trường, và hỗ trợ hiệu trưởng trong việc quản lý toàn bộ hoạt động của trường.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hiệu phó” và nghĩa tiếng Việt

  • Assistant Headmaster/Headmistress (n) – Phó hiệu trưởng (cho trường phổ thông)
  • Associate Principal (n) – Hiệu phó
  • Vice Head (n) – Hiệu phó
  • Subprincipal (n) – Hiệu phó
  • Vice Dean (n) – Hiệu phó khoa
  • Assistant Administrator (n) – Hiệu phó
  • Deputy Headteacher (n) – Hiệu phó (cho trường phổ thông)
  • Deputy Director (n) – Hiệu phó (cho các tổ chức khác)
  • Assistant Manager (n) – Hiệu phó
  • Assistant Supervisor (n) – Hiệu phó
  • Associate Director (n) – Hiệu phó
  • Subordinate Principal (n) – Hiệu phó

Các mẫu câu với từ “vice principal” hoặc “deputy principal” có nghĩa “Hiệu phó” và dịch sang tiếng Việt

  • The vice principal of our school is responsible for discipline and student affairs. (Hiệu phó trường của chúng tôi chịu trách nhiệm về kỷ luật và công việc sinh viên.)
  • Have you ever met the deputy principal of the university? (Bạn đã từng gặp Hiệu phó của trường đại học chưa?)
  • If the deputy principal approves your request, you can take an extra day off. (Nếu Hiệu phó đồng ý với yêu cầu của bạn, bạn có thể nghỉ thêm một ngày.)
  • The vice principal is more approachable than the principal. (Hiệu phó dễ tiếp cận hơn Hiệu trưởng.)
  • Wow, the deputy principal’s dedication to education is truly inspiring! (Chao ôi, sự tận tâm của Hiệu phó đối với giáo dục thật đáng ngưỡng mộ!)
  • The school’s policies are often implemented by the vice principal. (Các chính sách của trường thường được thực hiện bởi Hiệu phó.)
  • If the vice principal wasn’t available, I spoke to the principal. (Nếu Hiệu phó không có mặt, tôi nói chuyện với Hiệu trưởng.)
  • Who is currently serving as the deputy principal of the high school? (Hiện tại ai đang làm Hiệu phó trường trung học?)
  • She explained how the deputy principal helped her resolve the issue. (Cô ấy đã giải thích cách Hiệu phó đã giúp cô ấy giải quyết vấn đề.)
  • If the deputy principal is not available, you can leave a message with the secretary. (Nếu Hiệu phó không có mặt, bạn có thể để lại tin nhắn với thư ký.)

Xem thêm: