Gia sư tiếng Anh là gì?

Gia sư tiếng Anh là gì? Gia sư trong tiếng Anh có thể được gọi là “tutor” /ˈtuːtər/.

Gia sư là một người có kỹ năng và kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể và có nhiệm vụ giảng dạy hoặc hướng dẫn người khác, thường là học sinh hoặc sinh viên, trong lĩnh vực đó. Gia sư có nhiệm vụ giúp người học hiểu bài, giải quyết bài tập, và cải thiện kiến thức và kỹ năng của họ trong môn học đó.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Gia sư” và nghĩa tiếng Việt

  • Tutoring (n) – Sự gia sư
  • Academic mentor (n) – Người hướng dẫn học tập
  • Educational coach (n) – HLV giáo dục
  • Subject specialist (n) – Chuyên gia môn học
  • Math tutor (n) – Gia sư toán học
  • Language tutor (n) – Gia sư ngôn ngữ
  • Test prep tutor (n) – Gia sư ôn thi
  • Online tutor (n) – Gia sư trực tuyến
  • Qualified tutor (adj) – Gia sư có chứng chỉ
  • Experienced tutor (adj) – Gia sư có kinh nghiệm
  • Homework help (n) – Sự giúp đỡ về bài tập về nhà
  • Peer tutor (n) – Gia sư do bạn bè thực hiện
  • Professional tutoring (n) – Gia sư chuyên nghiệp

Các mẫu câu với từ “tutor” có nghĩa “Gia sư” và dịch sang tiếng Việt

  • The tutor helped me improve my math skills. (Gia sư đã giúp tôi cải thiện kỹ năng toán học của mình.)
  • Can you recommend a good English tutor for my daughter? (Bạn có thể gợi ý một gia sư tiếng Anh tốt cho con gái tôi không?)
  • If you hire a qualified tutor, your grades will likely improve. (Nếu bạn thuê một gia sư có chứng chỉ, điểm số của bạn có thể cải thiện.)
  • She is a more patient tutor than I expected. (Cô ấy là một gia sư kiên nhẫn hơn tôi dự kiến.)
  • Wow, our tutor’s teaching methods are so effective! (Chao ôi, phương pháp dạy học của gia sư chúng ta thật hiệu quả!)
  • If the tutor had explained it more clearly, I would have understood. (Nếu gia sư đã giải thích rõ hơn, tôi đã hiểu rồi.)
  • How much does the math tutor charge per hour? (Gia sư toán học tính phí bao nhiêu tiền mỗi giờ?)
  • She narrated how the tutor guided her through the challenging coursework. (Cô ấy đã kể lại cách gia sư đã hướng dẫn cô ấy qua khóa học khó khăn.)
  • If the tutor were available, we could schedule a session for next week. (Nếu gia sư có thời gian, chúng ta có thể sắp xếp một buổi học vào tuần tới.)
  • If you find a tutor who specializes in chemistry, your understanding of the subject will significantly improve. (Nếu bạn tìm được một gia sư chuyên về hóa học, hiểu biết của bạn về môn học này sẽ cải thiện đáng kể.)
  • The tutor’s dedication to helping his students succeed is truly commendable! (Sự cống hiến của gia sư trong việc giúp học sinh của mình thành công thật đáng khen ngợi!)

Xem thêm: