Địa điểm du lịch tiếng Anh là gì? Địa điểm du lịch trong tiếng Anh được gọi là “tourist attraction” /ˈtʊrɪst əˈtrækʃən/.
Địa điểm du lịch là nơi hoặc vùng đất mà người ta thường ghé thăm để tham quan, khám phá, trải nghiệm và thư giãn trong suốt chuyến du lịch. Địa điểm du lịch có thể bao gồm những địa danh nổi tiếng, khu di tích lịch sử, cảnh quan thiên nhiên đẹp, công trình kiến trúc độc đáo, và các hoạt động giải trí hấp dẫn.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Địa điểm du lịch” và nghĩa tiếng Việt
- Landmark (n): Điểm địa danh.
- Historical site (n): Khu di tích lịch sử.
- Natural beauty (n): Vẻ đẹp thiên nhiên.
- Scenic spot (n): Điểm cảnh quan.
- Architectural marvel (n): Kỳ quan kiến trúc.
- Cultural hotspot (n): Điểm nóng về văn hóa.
- Iconic (adj): Biểu tượng.
- Breathtaking (adj): Hấp dẫn, làm say đắm.
- Picturesque (adj): Xinh đẹp như tranh vẽ.
- Exotic (adj): Kỳ lạ, độc đáo.
- Charming (adj): Quyến rũ, hấp dẫn.
- Majestic (adj): Tráng lệ, hùng vĩ.
- Vibrant (adj): Sôi động, nhiệt huyết.
- Recreational activities (n): Hoạt động giải trí.
Các mẫu câu với từ “tourist attraction” có nghĩa “Địa điểm du lịch” và dịch sang tiếng Việt
- The travel guidebook mentioned that the historic castle is a popular tourist attraction in the region. (Sách hướng dẫn du lịch đề cập rằng lâu đài lịch sử là một địa điểm du lịch phổ biến trong khu vực.)
- If you’re a history enthusiast, you’ll definitely enjoy visiting this famous tourist attraction. (Nếu bạn là người đam mê lịch sử, bạn chắc chắn sẽ thích thú khi đến tham quan địa điểm du lịch nổi tiếng này.)
- Have you ever been to a tourist attraction that exceeded your expectations? (Bạn đã từng đến một địa điểm du lịch vượt quá mong đợi chưa?)
- Don’t forget to take your camera when you visit the tourist attraction – you’ll want to capture its beauty. (Đừng quên mang theo máy ảnh khi bạn đến thăm địa điểm du lịch – bạn sẽ muốn lưu lại vẻ đẹp của nó.)
- This modern museum is a more interactive tourist attraction compared to the traditional art galleries. (Bảo tàng hiện đại này là một địa điểm du lịch tương tác hơn so với các phòng trưng bày nghệ thuật truyền thống.)
- Despite its fame as a tourist attraction, the place still maintains its authentic local atmosphere. (Mặc dù nổi tiếng là một địa điểm du lịch, nơi đó vẫn giữ nguyên không gian địa phương chân thực của mình.)
- As a cultural hotspot, the city offers a diverse range of tourist attractions for every type of traveler. (Là một điểm nóng về văn hóa, thành phố cung cấp một loạt đa dạng các địa điểm du lịch cho mọi loại du khách.)
- In conclusion, preserving the historical significance of a tourist attraction is crucial for maintaining its appeal over time. (Tóm lại, bảo tồn ý nghĩa lịch sử của một địa điểm du lịch là rất quan trọng để duy trì sự hấp dẫn của nó qua thời gian.)
- The local community takes great pride in maintaining the natural beauty of the tourist attraction for future generations. (Cộng đồng địa phương tự hào trong việc bảo vệ vẻ đẹp thiên nhiên của địa điểm du lịch cho thế hệ tương lai.)
- While some prefer to visit bustling cities, others find solace in the tranquility of remote tourist attractions. (Trong khi một số người thích thăm những thành phố sôi động, thì người khác tìm được sự yên bình tại những địa điểm du lịch xa xôi.)
Xem thêm: