Cái bàn tiếng Anh là gì?

Cái bàn tiếng Anh là gì? Cái bàn trong tiếng Anh có thể được gọi là “desk” /desk/.

Cái bàn là một mặt phẳng thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc các vật liệu khác, thường có chân để đặt đồ, làm việc, hoặc ăn uống. Cái bàn thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như trong nhà, văn phòng, lớp học, nhà hàng, quán café, và nhiều nơi khác để đặt đồ và thực hiện các hoạt động khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cái bàn” và nghĩa tiếng Việt

  • Dining table (n) – Bàn ăn
  • Coffee table (n) – Bàn trà
  • Round table (n) – Bàn tròn
  • Rectangular table (n) – Bàn hình chữ nhật
  • Wooden table (n) – Bàn gỗ
  • Folding table (n) – Bàn gấp
  • Side table (n) – Bàn phụ
  • Workstation (n) – Bàn làm việc
  • Writing desk (n) – Bàn viết
  • Coffee table (n) – Bàn sofa
  • Tablecloth (n) – Khăn trải bàn
  • Tableware (n) – Bộ đồ ăn
  • Set the table (v) – Đặt bàn (để chuẩn bị cho bữa ăn)

Các mẫu câu với từ “desk” có nghĩa “Cái bàn” và dịch sang tiếng Việt

  • She sat down at her desk and started working on her computer. (Cô ấy ngồi xuống tại cái bàn và bắt đầu làm việc trên máy tính của mình.)
  • Did you leave your keys on the desk in the living room? (Bạn có để chìa khóa ở trên cái bàn ở phòng khách không?)
  • Please clean your desk before you leave the classroom. (Xin hãy dọn sạch cái bàn của bạn trước khi ra khỏi lớp.)
  • Could you pass me that book from the desk over there? (Bạn có thể đưa sách kia từ cái bàn qua đó cho tôi không?)
  • What a mess! Your desk is so cluttered. (Chảy đâu cả rác! Cái bàn của bạn thật là bừa bộn.)
  • If you don’t study, you won’t be able to sit at your dream desk in that corner office. (Nếu bạn không học, bạn sẽ không thể ngồi tại cái bàn mơ ước ở phòng làm việc góc kia.)
  • When he entered the room, he noticed a letter lying on the desk. (Khi anh ta bước vào phòng, anh ta nhận thấy có một lá thư nằm trên cái bàn.)
  • Her desk is larger than mine, so she has more workspace. (Cái bàn của cô ấy lớn hơn của tôi, vì vậy cô ấy có nhiều không gian làm việc hơn.)
  • Whose desk is this? (Cái bàn này thuộc về ai?)
  • The most important thing on my desk is my computer. (Điều quan trọng nhất trên cái bàn của tôi là máy tính.)

Xem thêm: