Bút chì tiếng Anh là gì?

Bút chì tiếng Anh là gì? Bút chì trong tiếng Anh được gọi là “pencil” /ˈpɛnsəl/.

Bút chì là một loại dụng cụ viết được làm từ gỗ bọc chì ở bên trong. Chì giúp viết trở nên dễ dàng bằng cách tạo ra các dấu vết trên giấy khi bạn viết. Bút chì được sử dụng rộng rãi trong việc viết, vẽ, và ghi chép.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bút chì” và nghĩa tiếng Việt

  • Lead (n) – Chì
  • Wooden pencil (n) – Bút chì gỗ
  • Mechanical pencil (n) – Bút chì cơ
  • Colored pencil (n) – Bút màu nước
  • Pencil sharpener (n) – Dao gọt bút chì
  • Eraser (n) – Cục tẩy
  • Sketching pencil (n) – Bút chì vẽ
  • No. 2 pencil (n) – Bút chì số 2
  • HB pencil (n) – Bút chì cứng mềm
  • Drawing pencil (n) – Bút chì dùng để vẽ
  • Writing instrument (n) – Dụng cụ viết
  • HB lead (n) – Chì cứng mềm
  • Sharpen (v) – Gọt bút chì
  • Sketch (v) – Vẽ phác thảo

Các mẫu câu với từ “pencil” có nghĩa “Bút chì” và dịch sang tiếng Việt

  • I always carry a pencil in my bag. (Tôi luôn mang một cây bút chì trong túi của tôi.)
  • Do you have a pencil I can borrow? (Bạn có thể cho tôi mượn cây bút chì không?)
  • Please hand me that pencil. (Làm ơn đưa cho tôi cái bút chì đó.)
  • If you find a pencil on the table, it’s probably mine. (Nếu bạn thấy một cây bút chì trên bàn, có lẽ đó là của tôi.)
  • She is using a pencil to draw a picture. (Cô ấy đang sử dụng một cây bút chì để vẽ hình.)
  • Yesterday, I bought a new pencil for school. (Ngày hôm qua, tôi đã mua một cây bút chì mới cho trường.)
  • I will lend you my pencil tomorrow. (Ngày mai, tôi sẽ cho bạn mượn cây bút chì của tôi.)
  • If you had a pencil, you could write your name on the paper. (Nếu bạn có một cây bút chì, bạn có thể viết tên lên tờ giấy.)
  • The mechanical pencil is more convenient than the wooden one. (Cây bút chì cơ tiện lợi hơn cái bút chì gỗ.)
  • Could you please pass me that pencil? (Bạn có thể làm ơn đưa cho tôi cây bút chì đó không?)

Xem thêm: