Bảo vệ tiếng Anh là gì?

Bảo vệ tiếng Anh là gì? Bảo vệ trong tiếng Anh có thể được gọi là “security” /sɪˈkjʊrəti/.

Bảo vệ là hành động hoặc quá trình bảo vệ, giữ gìn, hay bảo tồn một thứ gì đó khỏi sự tổn thất, nguy hiểm hoặc thiệt hại. Đây có thể là hành động để đảm bảo an toàn cho con người, tài sản, thông tin, môi trường, hoặc bất kỳ thứ gì có giá trị.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bảo vệ” và nghĩa tiếng Việt

  • Protection (n) – Sự bảo vệ
  • Safety (n) – An toàn
  • Guardian (n) – Người bảo vệ
  • Secure (adj) – An toàn, đảm bảo
  • Defend (v) – Bảo vệ, phòng thủ
  • Safety measures (n) – Biện pháp bảo vệ
  • Shield (n) – Mái vòm bảo vệ
  • Safety regulations (n) – Quy định an toàn
  • Bodyguard (n) – Vệ sĩ
  • Protective gear (n) – Đồ bảo hộ
  • Security breach (n) – Xâm phạm bảo mật
  • Safeguard (v) – Bảo vệ, bảo tồn
  • Safety inspection (n) – Kiểm tra an toàn
  • Security system (n) – Hệ thống bảo vệ

Các mẫu câu với từ “security” có nghĩa “Bảo vệ” và dịch sang tiếng Việt

  • The security of the building is a top priority. (Bảo vệ của tòa nhà là ưu tiên hàng đầu.)
  • Security measures have become more sophisticated in recent years. (Các biện pháp bảo vệ đã trở nên phức tạp hơn trong những năm gần đây.)
  • The security team’s quick response prevented a major disaster! (Phản ứng nhanh chóng của đội ngũ bảo vệ đã ngăn chặn một thảm họa lớn!)
  • The security of the premises is constantly monitored by the surveillance cameras. (Bảo vệ của khuôn viên được theo dõi liên tục bởi camera giám sát.)
  • Who is responsible for the security of this facility? (Ai chịu trách nhiệm về bảo vệ của cơ sở này?)
  • Proper security training is essential in case of emergencies. (Đào tạo bảo vệ đúng đắn là rất quan trọng trong trường hợp khẩn cấp.)
  • Security personnel were deployed to the area to ensure the protection of the valuable artifacts. (Nhân viên bảo vệ đã được triển khai đến khu vực để đảm bảo bảo vệ các hiện vật quý giá.)
  • What additional security measures can be implemented to enhance the protection of our property? (Các biện pháp bảo vệ bổ sung nào có thể được thực hiện để tăng cường sự bảo vệ cho tài sản của chúng ta?)
  • The security team’s dedication to ensuring the protection of our clients is commendable! (Sự tận tâm của đội ngũ bảo vệ trong việc đảm bảo bảo vệ cho các khách hàng của chúng ta đáng khen ngợi!)

Xem thêm: