Bài luận tiếng Anh là gì?

Bài luận tiếng Anh là gì

Bài luận tiếng Anh là gì? Bài luận trong tiếng Anh thường được gọi là “essay”.

Bài luận là một dạng văn bản viết mà người viết trình bày ý kiến, quan điểm, hoặc thông tin về một chủ đề cụ thể. Bài luận có thể được sáng tạo và phản ánh quan điểm cá nhân của người viết về chủ đề đó. Bài luận thường được viết một cách có cấu trúc và có mục tiêu nhất định, với một lời giới thiệu, phần thân bài chứa các ý chính và ví dụ, và một kết luận để tổng kết nội dung.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bài luận” và nghĩa tiếng Việt

  • Topic (n) – Chủ đề
  • Thesis (n) – Luận đề
  • Argument (n) – Lập luận
  • Introduction (n) – Lời giới thiệu
  • Body (n) – Phần thân bài
  • Conclusion (n) – Kết luận
  • Evidence (n) – Bằng chứng
  • Analysis (n) – Phân tích
  • Outline (n) – Kết cấu, mô tả bài luận
  • Paragraph (n) – Đoạn văn
  • Revise (v) – Sửa đổi, chỉnh sửa
  • Compose (v) – Soạn thảo
  • Persuasive (adj) – Thuyết phục
  • Academic (adj) – Học thuật

Các mẫu câu với từ “essay” có nghĩa “Bài luận” và dịch sang tiếng Việt

  • She spent hours writing her essay on climate change. (Cô ấy đã dành hàng giờ để viết bài luận về biến đổi khí hậu.)
  • What is the main focus of your essay about the impact of technology on society? (Điểm chính của bài luận của bạn về tác động của công nghệ đối với xã hội là gì?)
  • If you have any questions about your essay, don’t hesitate to ask your teacher for help. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về bài luận của mình, đừng ngần ngại hỏi giáo viên để được giúp đỡ.)
  • Proofread your essay carefully before submitting it. (Hãy kiểm tra lại bài luận của bạn một cách cẩn thận trước khi nộp.)
  • Wow, your essay is incredibly well-researched and persuasive! (Trời ơi, bài luận của bạn thật sự được nghiên cứu rất kỹ lưỡng và thuyết phục!)
  • You’ve completed your essay, haven’t you? (Bạn đã hoàn thành bài luận của mình, phải không?)
  • If you submit your essay late, you may lose some points. (Nếu bạn nộp bài luận muộn, bạn có thể mất một số điểm.)
  • Tomorrow, I will start researching for my next essay assignment. (Ngày mai, tôi sẽ bắt đầu nghiên cứu cho bài luận tiếp theo của mình.)
  • Her essay was better than John’s in terms of organization and clarity. (Bài luận của cô ấy tốt hơn bài của John về cấu trúc và sự rõ ràng.)
  • The essay was graded by the teacher and returned with feedback. (Bài luận đã được giáo viên chấm điểm và trả lại kèm theo phản hồi.)

Xem thêm: